Page 57 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG
P. 57

Anh ngữ HiepTOEIC                                                         www.hieptoeic.com
                       61. operation                                     71. Reject

                          a.  sư hoạt động                                   a.  Từ bỏ
                          b.  sự điều hành                                   b.  Từ chối

                       62. under tight budget                            72. As soon as possible
                          a.  eo hẹp về ngân sách                            a.  Sớm nhất có thể
                          b.  dưới ngân sách                                 b.  Mỗi ngày

                       63.  customer expectation                         73. File/ document
                          a.  Sự đánh giá của khách hàng                     a.  Tài liệu
                          b.  Sự mong đợi của khách                          b.  Cơ sở dữ liệu

                              hàng                                       74. Detail
                       64. Be restricted/ limited                            a.  Thị phần
                          a.  Bị nghiêm khắc                                 b.  Chi tiết

                          b.  Bị giới hạn                                75. Compatible with
                       65. Priority                                          a.  Tương thích với

                          a.  Sự ưu tiên                                     b.  Với lợi thế
                          b.  Sự đánh giá                                76. Complete
                       66. Customer satisfaction                             a.  Hoàn thành

                          a.  Sự hài lòng của khách hàng                     b.  Hoàn hảo
                          b.  Sự dự đoán của khách hàng                  77. Grand opening
                       67. Deal with                                         a.  Lễ khai trương

                          a.  Giải quyết                                     b.  Lễ bế mạc
                          b.  Thu hút                                    78. Offer a discount
                       68. Consult with                                      a.  Giảm giá

                          a.  Tham vấn với                                   b.  Phiếu quà tặng
                          b.  Xin lời khuyên                             79. Special offer/ promotion

                       69. Term and condition/ provision                     a.  Thăng chức
                          a.  Các điều khoản trong hợp                       b.  Khuyến mãi đặc biệt
                              đồng                                       80. Item

                          b.  Các ứng dụng trong hợp                         a.  Món hàng
                              đồng                                           b.  Vận dụng

                       70. Ignore

                          a.  Điều hành
                          b.  Phớt lờ







                                                                                 PMP - Practice Makes Perfect   57
   52   53   54   55   56   57   58   59   60