Page 54 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG
P. 54
Anh ngữ HiepTOEIC www.hieptoeic.com
REVIEW
1. Specialize in 11. Renew
a. Chuyên a. Hết hạn
b. đặc biệt b. Gia hạn
2. Install 12. Expire
a. Lắp đặt a. Gia hạn
b. Gây ấn tượng b. Hết hạn
3. Request/ requirement 13. Cancel
a. Yêu cầu a. Huỷ
b. Sự bắt buộc b. Hoàn thành
4. Maintenance 14. Strictly confidential
a. Việc bảo trì a. Bảo mật tuyệt đối
b. Sự tiếp tục b. Sự tự tin
5. Technical support 15. Establish
a. Hỗ trợ kỹ thuật a. Thành lập
b. Kỹ thuật hỗ trợ b. Cài đặt
6. Reach/ contact 16. Reliable/ dependable
a. Liên hệ a. Phụ thuộc
b. Hợp đồng b. Đáng tin cậy
7. Technician 17. Reflect
a. Kỹ thuật viên a. Hồi đáp
b. Kỹ sư b. Phản ứng
8. Special offer 18. Commit
a. Yêu đãi đặc biệt a. Cam kết
b. Lời đề nghị b. Bình luận
9. Subscribe 19. Meet need/ requirement
a. Bất ngờ a. Yêu cầu
b. Đăng kí/ theo dõi b. Đáp ứng yêu cầu
10. Subscription 20. Affordable
a. Sự bất ngờ a. Có thể trả được
b. Việc đăng kí b. Phù hợp
PMP - Practice Makes Perfect 54