Page 55 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG
P. 55

Anh ngữ HiepTOEIC                                                         www.hieptoeic.com
                       21. Approximately                                 31. Punctual

                          a.  Tương đối                                      a.  Đúng giờ
                          b.  Xấp xỉ/ khoảng                                 b.  Hợp lý

                       22. Get in touch with                             32. Temporary
                          a.  Gọi điện                                       a.  Tạm thời
                          b.  Giữ liên lạc với                               b.  Lâu dài

                       23. Frequently                                    33.  Experience
                          a.  Thỉnh thoảng                                   a.  Trải qua/ kinh nghiệm
                          b.  Thường xuyên                                   b.  Thú vị

                       24. Remind                                        34. Familiarity with
                          a.  Bản nhắc nhở                                   a.  Quen với
                          b.  Lời nhắc nhở                                   b.  Sự hiểu biết với

                       25. Specific                                      35. Collaboratively
                          a.  Chi tiết                                       a.  Hợp tác

                          b.  Tổng quát                                      b.  Nhu cầu
                       26. Determine                                     36. Independently
                          a.  Xác định                                       a.  Độc lập

                          b.  Quyết đoán                                     b.  Phụ thuộc vào
                       27. Update                                        37. Comply with/ adhere to/ abide
                          a.  Cập nhật                                       by

                          b.  Mới nhất                                       a.  Tuân theo
                       28. Allow s.o to do s.t                               b.  ứng dụng
                          a.  Bắt ai đó phải làm gì đó                   38. instruction

                          b.  Cho phép ai đó làm việc gì                     a.  sự hướng dẫn
                              đó                                             b.  điểm đến

                       29. Laboratory                                    39. take precaution
                          a.  Phòng máy tính                                 a.  nảy ra
                          b.  Phòng thí nghiệm                               b.  cẩn trọng

                       30. Intend to                                     40. guarantee
                          a.  Dành cho ai đó                                 a.  an toàn

                          b.  Dự định làm gì đó                              b.  bảo đảm










                                                                                 PMP - Practice Makes Perfect   55
   50   51   52   53   54   55   56   57   58   59   60