Page 30 - De On Tap Chuong 1 - letrungtin
P. 30

[...Tuyển tập đề thi Trắc nghiệm Toán THPT...]                                                                  Năm học 2019- 2020

             Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ
                                                             KH¶O S¸T CHÊT L¦îNG

                                                                            Môn: TOÁN 12
                                                      Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề


                      ĐỀ TỔNG ÔN TẬP SỐ 03

                                                      BẢNG ĐÁP ÁN

               Câu        1       2        3         4        5        6        7        8         9       10
             Đáp án       B       A        A        B        A         C        A        C        C        D
               Câu       11       12       13       14       15       16        17       18       19       20
             Đáp án       B       C        C        A        D         D        B        D        D         B
               Câu       21       22       23       24       25
             Đáp án      A        D        D        D         B

                                                    LỜI GIẢI CHI TIẾT
                                  x   2
        Câu  1:  Cho hàm số  y       . Khẳng định nào dưới đây đúng?
                                  x   1
                 A. Hàm số nghịch biến trên khoảng        1 .
                                                          ;
                 B. Hàm số đồng biến trên khoảng        1 .
                                                        ;

                 C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  
                                                          ;
                                                             .
                 D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1;   .
                 Lời giải:
                 Tập xác định:    1  \  .

                 Ta có  'y   3      0 ,  x  \    1 .
                           x    1  2
                                                                              
                                                                    1
                                                               ;
                 Suy ra hàm số đồng biến trên các khoảng    và  1;  .
                 Chọn đáp án B.
        Câu  2:  Đường thẳng  y   là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào trong các hàm số sau đây?
                                   2
                        2x  1                   3x   4                x   1                   x   1
                 A.  y      .            B.  y       .         C.  y     .           D.  y       .
                        x  1                    x   2                 x   2                   2x   1
                 Lời giải:
                 Chọn đáp án A.
        Câu  3:  Giá trị cực đại của hàm số  y  x   3x   là
                                                 3
                                                        2
                 A.  y    4.             B.  y    1.           C.  y    0.           D. y     1.
                     C§                        C§                    C§                     C§
                 Lời giải:
                                                            x   1   y   1   0
                 Ta có  y   3x   y  0  3x  3 0   
                             2
                                                2
                                3
                                                             x   1   y   1    4
                                              3    2                                   3   2 
                   lim  x   3  3x    2   lim x 3   1    3     , lim x    3  3x    2   lim x 3   1    3    
                   x             x      x 2  x       x              x     x 2  x 
        Giáo viên: LÊ BÁ BẢO...0935.785.115...      Trường THPT Đặng Huy Trứ    CLB Giáo viên trẻ TP Huế -  5
   25   26   27   28   29   30   31   32   33   34   35