Page 107 - TIẾNG HÀN GIA ĐÌNH - MISS.TRANG
P. 107
4. _4. .qxp 2010-02-04 8:34 Page 95
îî ÎÞ Íè ÌÔ ó÷ñ÷ à×ô
07
881 7* /(+'
ć Ì Từ vựng
Û´Ó * ô=Ï óð ³Òòö
ó÷ñ÷
ñÓÒ Công việc trong nhà
ÝĂċČ (Rửa chén) £¼ą Č (Rửa chén, bát)
±â (Giẻ lau dùng cho nhà bếp) ïüê (Miếng rửa chén) üÜ (Nước rửa chén)
íÿ Dọn dẹp, vệ sinh
íÿċČ (Dọn dẹp, vệ sin) nČ (Chà, cọ, đánh) Č (Quét)
íÿĊù àĈČ (Vệ sinh nhà bằng máy) ¤ĈċČ (Sắp xếp, thu dọn)
ýÆĊÏ (Thùng rác) ¡Æ (Giẻ lau nhà) /þ® (Chổi) íÿĊ (Máy hút bụi)
ýÆĊ- (Bao đựng rác)
û÷ Giặt giũ
û÷ċČ (Giặt giũ) ûČ (Giặt giũ) Č (Giũ, vắt) wČ (Phơi đồ)
ÑĈČ (Làm cho khô) Č (Lấy đồ vào) Č (Xếp đồ) ČĈČ (Ủi đồ)
ČĈê0ą ċČ (Ủi đồ) üBĊù àĈČ (Giặt máy) û÷ù ċČ (Giặt tay)
Ās (Xà bông) û÷\ (Tấm ván chà đồ) û÷ñð (Kẹp gắp phơi đồ)
ČĈê (Bàn ủi, bàn là)
95