Page 129 - TIẾNG HÀN GIA ĐÌNH - MISS.TRANG
P. 129
5. _5. .qxp 2010-02-04 8:36 Page 117
ÆÆ ·Â »À º¹ ËÎÌÎ ÄÁÊ
10
G$%6 ! &1 A
ļ ó Từ vựng
ďķ (Tình cảm)
ďĂĞĽĿ (Cảm động) ďĹľĿ(Cảm tạ, cảm ơn) ĩ.Ŀ(Cảm ơn) ĶÏĿ(Vui mừng) ÓÓľĿ(Đáng tin cậy)
ĆáĸĺĿ (Thoả mãn) ¼ Ŀ (Hân hạnh) |ľĿ(Tràn đầy, tràn ngập) ÎñijĿ(Thú vị, vui vẻ)
ĕĶĬĽ ĈĿ(Tâm trạng vui) ğ<ľĿ (Hạnh phúc) ëįľĿ (Bộc lộ tâm tư, làm nhẹ bớt, khuây khỏa)
TīĞĽĿ(Có tính ảo tưởng, mơ mộng) W3ľĿ(Hài lòng, vui lòng, thoả mãn)
ËÎÌÎ
w Nộ - Giận)
DĴ ĻÈĿ (Đau đầu, nhức đầu) jØijĿ(Bực bội) ĶĬĽ īľĿ(Bị tổn thương) Á¯ĞĽĿ(Chửi mắng, sỉ
nhục, xúc phạm) ĕĶĬĽ ijÏĿ(Tâm trạng không vui) ĀĆĸĺĿ (Bất mãn) ĀČľĿ (Khó chịu, khó ở)
ÔīľĿ(Buồn phiền, lo lắng) Ľ,YĿ(Nghẹt thở, (Tức giận đến nghẹt thở)) Ľ ĪùĿ(Làm cho ai đó giận)
ħĴ ijĿ(Nổi giận)
° Yểu - Sự đau buồn)
Ĵ Ľ ĻÈĿ (Đau lòng) ÌÉĿ (Đau buồn, ưu phiền) Ā ľĿ(Tội nghiệp) ĀğľĿ (Bất hạnh, khốn khổ)
ÿqľĿ (Cực khổ, khốn khổ) ėĺĿ(Phiền não, buồn rầu, ảm đảm) îîľĿ (Đáng tiếc)
"kĿ(Không may, khó chịu, không ưa) úýľĿ(buồn rầu, u uất) ²ĒĞĽĿ (Tuyệt vọng)
£ Lạc - Niềm vui)
ČľĿ (Thoải mái, linh hoạt, vui vẻ) ĕĶĬĽ ĈĿ(Tâm trạng vui) 7Ŀ(Tươi sáng) tľĿ(Đầy sức sống, rực rỡ)
īČľĿ(Sảng khoái) ijĿ(Hưng phấn) ÖČľĿ(Vui vẻ, hớn hở) iäĿ(Vui mừng)
° Ái - Tình yêu thương)
ĈĻľĿ (Thích) +Ŀ(Nhớ) ĿķľĿ(Đa cảm, giàu tình cảm) Ĺ¿ĸĺĿ(Đáng yêu) RďĽ ĴĿ(Ấn tượng tốt,
được cảm tình)
Ī Ố-Sự ghét)
ĩÄĸĺĿ (Khổ cực, đau đớn) ÌÉĿ(Gây khó khăn, làm lung túng) ªpĿ (Quấy rầy, phiền phức)
ĸĺĿ(Lo âu, băn khoăn) nľĿ(Ác nghiệt, tàn nhẫn, kinh khủng) ½Ŀ(Ghét) ĭĸĺĿ(Ngại, gánh nặng)
ė^ľĿ(Hụt hẫng, đáng tiếc, buồn) ±Ŀ(Không thích, ghét) ±ØijĿ (Ghét, kinh tởm)
!½Ŀ(Căm ghét, chướng tai gai mắt) _ĒĸĺĿ(Rầu rĩ, oán hận, ác cảm) ØĪĸĺĿ(Đáng ghét, hận thù)
¯ Dục - Khát khao)
ܲľĿ (Nồng nhiệt, chân thành) ĒľĿ(Ước ao, mong muốn) Ķ¥ľĿ(Chờ đợi, trông mong)
6õĿ(Mong muốn,khát khao, cầu xin, đề nghị) XĒľĿ (Hi vọng)
ĶÃ Khác)
Ñ%mĿ (Ngượng ngùng, xấu hổ, bối rối, bị quê) ĩģĸĺĿ (Vất vả, cực nhọc) ĩÄĸĺĿ(Khổ cực, đau đớn)
ĶĴ fĿ(Mất ý chí) ĿğĸĺĿ (May mắn) ìUĸĺĿ(Bàng hoàng, lúng túng) ĊîĿ(Sợ sệt) ć³ľĿ(Xin lỗi)
4ĒľĿ(Ngại ngùng, cảm thấy có lỗi) ¹äĿ(Quá sức, quá tầm) ĭĺĿ(Ngượng ngùng, xấu hổ)
ĄhĿ(Rụt rè, nhút nhát, e thẹn) çĸĺĿ(Ngượng ngùng, xấu hổ) ÖďĸĺĿ(Lấy làm tiếc, thương tiếc)
âĮâĮľĿ(Lo lắng, sốt ruột, nóng ruột)
117