Page 50 - Bai tap tieng anh 10 bvv
P. 50

A. VOCABULARY

          air                         (v.)           lên sóng
          audition                    (n.)           sự thử giọng

          ballade                     (n.)           tình ca (cho piano hoặc dàn nhạc)
          celebrity panel             (n. phr)       hội đồng giám khảo là những người nổi tiếng

          conquer                     (v.)           chinh phục, chiến thắng
          cultural figure             (n. phr.)      nhân vật văn hóa

          demanding                   (adj.)         khó khăn, đòi hỏi khắt khe
          franchise                   (n.)           sự nhượng quyền thương hiệu

          inspirational               (adj)          truyền cảm hứng
          instrumental music          (n. phr)       nhạc không lời

          melody                      (n.)           giai điệu
          national anthem             (n. phr)       quốc ca

          nominate                    (v.)           đề cử
          nocturne                    (n.)           dạ khúc

          nuance                      (n.)           sắc thái
          originate                   (v)            bắt đầu, khởi đầu

          patriotic                   (adj.)         yêu nước
          patriotism                  (n.)           lòng yêu nước

          phenomenon                  (n.)           hiện tượng
          polonaise                   (n.)           điệu nhảy truyền thống của người Ba Lan

          prodigy                     (n.)           thần đồng
          prominent                   (adj.)         quan trọng, nổi tiếng

          reality TV Show             (n. phr)       chương trình truyền hình thực tế
          renowned                    (adj.)         nổi tiếng

          sonata                      (n.)           bản xô-nát
          waltz                       (n.)           điệu nhảy vanxơ

          achievement                 (n.)           thành tựu
          biography                   (n.)           tiểu sử

          box office                  (n.)           phòng vé
          competition                 (n.)           cuộc thi

          competitive                 (adj.)         mang tính cạnh tranh
          compose                     (v.)           soạn, sáng tác

          composer                    (n.)           nhà soạn nhạc
          contest                     (n.)           cuộc thi

          contestant                  (n.)           thí sinh
   45   46   47   48   49   50   51   52   53   54   55