Page 51 - Bai tap tieng anh 10 bvv
P. 51
debut album (n.) album đầu tay
deceive (v.) lừa dối
eliminate (v.) loại ra
innovation (n.) sự đổi mới
launch (v.) ra mắt, giới thiệu sản phẩm
modest (adj.) khiêm tốn
musical instrument (n. phr.) nhạc cụ
passionate (adj.) nồng nhiệt, đam mê
platinum (n.) đĩa bạch kim
process (n.) quá trình
purchase (v.) mua sắm
rating list (n. phr.) bảng xếp hạng
release (v.) phát hành
single (n.) đĩa đơn
smash hit (n.) sự thành công
talented (adj.) có tài
version (n.) phiên bản
B. GRAMMAR
I. CÂU GHÉP (COMPOUND SENTENCES)
1. Câu ghép
a. Khái niệm về câu ghép
Câu ghép trong tiếng Anh được hình thành bởi ít nhất 2 mệnh đề độc lập (Independent Clause), thường được nối
bởi liên từ kết hợp (coordinating conjunction) và thêm dấu phẩy trước liên từ kết hợp đó.
Independent Clause 1, coordinating conjunction Independent Clause 2
b. Ví dụ
→ He is very handsome, and he speaks English very well.
(Anh ấy rất đẹp trai và anh ấy nói tiếng Anh rất hay.)
• Trong câu trên, mệnh đề 1 - "He is very handsome" kết nối với mệnh đề số 2 – “he speaks English very well"
bằng liên từ "and" và cách nhau bởi dấu ","
→ She is a talented singer, so many people admire her.
Cô ấy là một ca sĩ tài năng vì thế rất nhiều người hâm mộ cô ấy.
Tương tự câu 1, trong câu này, mệnh đề 1 - "She is a talented singer" kết nối với mệnh đề số 2 - "many people
admire her" bằng liên từ "so" và cách nhau bởi dấu ","
c. Một số ví dụ khác:
Last night, Mary went to her mother's home, and Mark went out with some of his friends.
Tối qua, Mary về nhà mẹ cô ấy còn Mark thì đi ra ngoài với các bạn của anh ấy.