Page 403 - LSDB xa Xuan Thuong
P. 403

18 Mẹ Phạm Thị Ngắn       1921  Thôn 5   L/s Đinh Xuân Quế
                                                    L/s Đinh Văn Bãi
           19 Mẹ Đỗ Thị Hợi          1923  Thôn 5   L/s Mai Văn Hợi
                                                    L/s Mai Văn Tảo


                          DANH SÁCH ANH HÙNG
                  LỰC LƯỢNG VŨ TRANG NHÂN DÂN


           Stt        Họ và tên            Danh hiệu        Ngày phong/
                                                              truy tặng
                                                             Truy tặng
                                                                ngày
            1  Liệt sĩ Đỗ Nguyễn Sáu   Anh hùng Lực lượng    29/01/1996
                                       vũ trang nhân dân
                                                             Phong tặng
                                      Anh hùng Lực lượng
            2  Đồng chí Đỗ Trực                                 ngày
                                       vũ trang nhân dân
                                                             01/01/1967


               DANH SÁCH LIỆT SĨ QUA CÁC THỜI KỲ
                                                                   Năm
           Stt        Họ và tên            Địa chỉ        Năm     hy sinh
                                                          sinh
               Thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược
            1  L/s Đỗ Sắc              Xóm 2    Thôn 1     1925    1947
            2  L/s Mai Bồ              Xóm 2    Thôn 1    1927     1947
            3  L/s Nguyễn Văn Yên      Xóm 2    Thôn 1    1916     1948
            4  L/s Phạm Văn My         Xóm 2    Thôn 1    1922     1950
            5  L/s Đỗ Văn Thuấn        Xóm 1    Thôn 1    1923     1950
            6  L/s Đỗ Văn Bồng         Xóm 1    Thôn 1    1930     1950
            7  L/s Vũ Văn Chiểu        Xóm 1    Thôn 1             1951
            8  L/s Phạm Văn Đảng        Xóm 3   Thôn 1    1922     1951
            9  L/s Đỗ Nguyễn Sáu       Xóm 1    Thôn 1    1925     1951
           10 L/s Vũ Viết Chiêu        Xóm 1    Thôn 1    1930     1951



          402
   398   399   400   401   402   403   404   405   406   407   408