Page 404 - LSDB xa Xuan Thuong
P. 404
11 L/s Đỗ Chiền Xóm 3 Thôn 1 1927 1952
12 L/s Đỗ Đức Quảng Xóm 4 Thôn 1 1929 1952
13 L/s Nguyễn Văn Mộng Xóm 2 Thôn 1 1930 1952
14 L/s Đỗ Văn Hàn Xóm 1 Thôn 1 1932 1952
15 L/s Đỗ Bang Phấn Xóm 1 Thôn 1 1932 1952
16 L/s Phạm Văn Liễu Xóm 4 Thôn 1 1928 1953
17 L/s Đỗ Văn Hốt Xóm 1 Thôn 1 1930 1953
18 L/s Vũ Duy Hoàng Xóm 2 Thôn 1 1932 1953
19 L/s Đỗ Văn Ao Xóm 1 Thôn 1 1936 1953
20 L/s Đỗ Văn Chà Xóm 2 Thôn 1 1921 1954
21 L/s Vũ Hài Xóm 3 Thôn 1 1933 1954
22 L/s Đỗ Ngoạn Xóm 6 Thôn 2 1914 1947
23 L/s Đỗ Văn Mễ Xóm 6 Thôn 2 1926 1950
24 L/s Đỗ Trực Xóm 6 Thôn 2 1927 1952
25 L/s Nguyễn Ty Xóm 7 Thôn 2 1930 1953
26 L/s Nguyễn Văn Thái Xóm 8 Thôn 2 1930 1953
27 L/s Đỗ Nhiễm Xóm 6 Thôn 2 1935 1953
28 L/s Nguyễn Xuân Năm Xóm 18 Thôn 3 1924 1948
29 L/s Phạm Văn Huấn Xóm 19 Thôn 3 1928 1948
30 L/s Phạm Văn Bàn Xóm 10 Thôn 3 1927 1949
31 L/s Vũ Như Phung Xóm 10 Thôn 3 1925 1951
32 L/s Vũ Xuân Dung Xóm 12 Thôn 4 1926 1947
33 L/s Đinh Kim Đĩnh Xóm 12 Thôn 4 1928 1947
34 L/s Vũ Văn Thịnh Xóm 11 Thôn 4 1922 1950
35 L/s Vũ Điềm Xóm 12 Thôn 4 1930 1950
36 L/s Vũ Hữu Ngạn Xóm 11 Thôn 4 1903 1951
37 L/s Mai Văn Cánh Xóm 11 Thôn 4 1908 1951
38 L/s Vũ Ngạn Xóm 13 Thôn 4 1922 1951
39 L/s Đặng Cao Kỳ Xóm 13 Thôn 4 1912 1952
40 L/s Phạm Văn Cách Xóm 12 Thôn 4 1915 1952
403

