Page 405 - LSDB xa Xuan Thuong
P. 405

41 L/s Vũ Văn Nhạn          Xóm 12  Thôn 4     1937     1953
           42 L/s Vũ Hữu Mại           Xóm 12  Thôn 4     1929     1953
           43 L/s Nguyễn Văn Lộng      Xóm 12  Thôn 4     1932     1953
           44 L/s Nguyễn Sử Huyên      Xóm 11  Thôn 4     1931     1954
           45 L/s Vũ Văn Lộc           Xóm 12  Thôn 4     1932     1954
           46 L/s Mai Văn Hợi          Xóm 14  Thôn 5     1924     1949
           47 L/s Đặng Sĩ Mại          Xóm 14  Thôn 5     1927     1949
           48 L/s Vũ Ái Mùi            Xóm 16  Thôn 5     1926     1950
           49 L/s Đinh Văn Cảnh        Xóm 16  Thôn 5     1928     1950
           50 L/s Phạm Gia Trụ         Xóm 15  Thôn 5     1929     1950
           51 L/s Đỗ Xuân Lượng        Xóm 14  Thôn 5     1910     1951
           52 L/s Nguyễn Văn Mỡi       Xóm 15  Thôn 5     1934     1952
           53 L/s Đặng Thị Ré          Xóm 15  Thôn 5     1923     1953
           54 L/s Phạm Văn Oa          Xóm 16  Thôn 5     1930     1953
           55 L/s Đặng Kỳ Phùng        Xóm 14  Thôn 5     1927     1954
           56 L/s Đặng Xuân Phan       Xóm 14  Thôn 5     1930     1954
           57 L/s Phạm Duy Chử         Xóm 15  Thôn 5     1931     1954
                     Thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, cứu nước
            1  L/s Phạm Quang Cảnh     Xóm 1    Thôn 1    1942     1966
            2  L/s Nguyễn Đỗ Khắc Lợi  Xóm 2    Thôn 1    1932     1967
            3  L/s Nguyễn Văn Trạch    Xóm 2    Thôn 1    1933     1967
            4  L/s Đỗ Thế Khoa         Xóm 1    Thôn 1    1935     1967
            5  L/s Vũ Duy Nam          Xóm 2    Thôn 1    1949     1967
            6  L/s Phạm Công Đoàn      Xóm 5    Thôn 1    1935     1968
            7  L/s Đỗ Đình Bảo         Xóm 2    Thôn 1    1943     1968
            8  L/s Vũ Quang Hiển       Xóm 3    Thôn 1    1947     1968
            9  L/s Đỗ Văn Thùng        Xóm 1    Thôn 1    1948     1968
           10 L/s Đỗ Viết Thuẫn        Xóm 5    Thôn 1    1945     1969
           11 L/s Đỗ Thế Quynh         Xóm 1    Thôn 1    1947     1969
           12 L/s Nguyễn Văn Việt            Xóm 2   Thôn 1  1947  1969


          404
   400   401   402   403   404   405   406   407   408   409   410