Page 409 - LSDB xa Xuan Thuong
P. 409

103 L/s Đặng Tiểu Bình      Xóm 14  Thôn 5     1952     1971
           104 L/s Vũ Thành Tô         Xóm 17  Thôn 5     1952     1972
           105 L/s Vũ Đức Bê           Xóm 16  Thôn 5     1949     1973
           106 L/s Phạm Thế Dương      Xóm 14  Thôn 5     1950     1973
           107 L/s Vũ Hồng Tâm         Xóm 17  Thôn 5     1951     1973
           108 L/s Đặng Sỹ Ư           Xóm 14  Thôn 5     1939     1975
                       Thời kỳ xây dựng và bảo vệ Tổ quốc
            1  L/s Đỗ Duy Tiện         Xóm 2    Thôn 1    1957     1979
            2  L/s Phạm Văn Mạnh       Xóm 5    Thôn 1    1963     1983
            3  L/s Đỗ Văn Hùng         Xóm 5    Thôn 1    1964     1985
            4  L/s Đỗ Thu Vân          Xóm 8    Thôn 2    1953     1979
            5  L/s Đỗ Đức Thành        Xóm 9    Thôn 2    1957     1979
            6  L/s Nguyễn Trường Thuật  Xóm 6   Thôn 2    1963        1983
            7  L/s Nguyễn Văn Thắng    Xóm 9    Thôn 2    1960     1985
            8  L/s Phạm Khắc Tùy       Xóm 19  Thôn 3     1956     1979
            9  L/s Đỗ Văn Thúy         Xóm 18  Thôn 3     1957     1979
           10 L/s Nguyễn Tất Mây       Xóm 19  Thôn 3     1957     1979
           11 L/s Mai Văn Giới         Xóm 12  Thôn 4     1955     1979



           DANH SÁCH BÍ THƯ CHI BỘ, BÍ THƯ ĐẢNG ỦY
                             QUA CÁC THỜI KỲ

           Stt        Họ và tên            Thời gian         Chức vụ

            1  Đ/c Nguyễn Văn Tiến      3/1947 - 6/1947    Bí thư Chi bộ
            2  Đ/c Đặng Văn Thê         7/1947 - 3/1949    Bí thư Chi bộ
            3  Đ/c Vũ Đức Toàn          4/1949 - 5/1950    Bí thư Chi bộ
            4  Đ/c Vũ Như Phung         6/1950 - 9/1950    Bí thư Chi bộ
               Đ/c Mai Đức Vượng
            5                          10/1950 - 02/1951   Bí thư Chi bộ
               (Nam Tiến)


          408
   404   405   406   407   408   409   410   411   412   413   414