Page 406 - LSDB xa Xuan Thuong
P. 406
13 L/s Đỗ Văn Chiến Xóm 3 Thôn 1 1947 1969
14 L/s Vũ Mạnh Báu Xóm 1 Thôn 1 1948 1969
15 L/s Vũ Văn Bào Xóm 2 Thôn 1 1948 1969
16 L/s Nguyễn Văn Hoàng Xóm 2 Thôn 1 1948 1969
17 L/s Đỗ Xuân Thanh Xóm 1 Thôn 1 1949 1969
18 L/s Đỗ Văn Chiến Xóm 5 Thôn 1 1949 1969
19 L/s Đỗ Văn Điển Xóm 1 Thôn 1 1951 1969
20 L/s Đỗ Văn Hạnh Xóm 4 Thôn 1 1942 1970
21 L/s Đỗ Duy Điềm Xóm 1 Thôn 1 1949 1970
22 L/s Đỗ Thế Quân Xóm 1 Thôn 1 1950 1970
23 L/s Phạm Văn Bình Xóm 4 Thôn 1 1950 1970
24 L/s Nguyễn Tư My Xóm 2 Thôn 1 1952 1971
25 L/s Phạm Xuân Trường Xóm 5 Thôn 1 1952 1971
26 L/s Đỗ Ngọc Hộ Xóm 2 Thôn 1 1950 1972
27 L/s Đỗ Văn Mão Xóm 5 Thôn 1 1950 1972
28 L/s Phạm Văn Ba Xóm 5 Thôn 1 1951 1972
29 L/s Đỗ Văn Chinh Xóm 1 Thôn 1 1952 1972
30 L/s Nguyễn Duy Linh Xóm 5 Thôn 1 1954 1972
31 L/s Đặng Thị Phượng Xóm 3 Thôn 1 1956 1975
32 L/s Đỗ Thế Son Xóm 9 Thôn 2 1939 1967
33 L/s Đỗ Hữu Nhân Xóm 6 Thôn 2 1935 1968
34 L/s Đỗ Sỹ Văn Xóm 9 Thôn 2 1935 1968
35 L/s Nguyễn Thái Lại Xóm 6 Thôn 2 1937 1968
36 L/s Mai Xuân Vê Xóm 6 Thôn 2 1948 1968
37 L/s Đặng Trí Tuệ Xóm 6 Thôn 2 1948 1968
38 L/s Phạm Văn Tha Xóm 8 Thôn 2 1950 1968
39 L/s Mai Xuân Chinh Xóm 6 Thôn 2 1942 1969
40 L/s Nguyễn Xuân Thu Xóm 8 Thôn 2 1944 1969
41 L/s Đặng Mạnh Hiển Xóm 7 Thôn 2 1948 1969
42 L/s Đỗ Văn Tập Xóm 9 Thôn 2 1950 1969
405

