Page 407 - LSDB xa Xuan Thuong
P. 407
43 L/s Đặng Thế Lưu Xóm 9 Thôn 2 1935 1970
44 L/s Đặng Hồng Đạt Xóm 7 Thôn 2 1938 1970
45 L/s Đỗ Văn An Xóm 7 Thôn 2 1947 1970
46 L/s Mai Xuân Liễu Xóm 6 Thôn 2 1948 1970
47 L/s Đỗ Ngọc Toan Xóm 6 Thôn 2 1949 1970
48 L/s Đỗ Duy Hoàng Xóm 8 Thôn 2 1950 1970
49 L/s Đỗ Nguyên Sỹ Xóm 9 Thôn 2 1940 1972
50 L/s Đỗ Xuân Nguyên Xóm 9 Thôn 2 1942 1972
51 L/s Đỗ Quang Chung Xóm 6 Thôn 2 1949 1972
52 L/s Nguyễn Văn Mẫn Xóm 9 Thôn 2 1949 1972
53 L/s Đỗ Hùng Giang Xóm 9 Thôn 2 1949 1972
54 L/s Đỗ Ngọc Hạnh Xóm 9 Thôn 2 1951 1972
55 L/s Đặng Hồng Thắng Xóm 8 Thôn 2 1952 1972
56 L/s Phạm Hùng Hậu Xóm 8 Thôn 2 1949 1973
57 L/s Đặng Văn Tuyên Xóm 7 Thôn 2 1955 1973
58 L/s Vũ Hồng Cung Xóm 6 Thôn 2 1941 1974
59 L/s Phạm Khắc Như Xóm 9 Thôn 2 1947 1975
60 L/s Phạm Quang Vinh Xóm 19 Thôn 3 1939 1965
61 L/s Phạm Văn Mộc Xóm 10 Thôn 3 1940 1966
62 L/s Mai Văn Mạo Xóm 10 Thôn 3 1940 1967
63 L/s Hoàng Mạnh Thu Xóm 10 Thôn 3 1940 1969
64 L/s Phạm Đức Lộc Xóm 19 Thôn 3 1946 1970
65 L/s Phạm Văn Năng Xóm 19 Thôn 3 1947 1974
66 L/s Vũ Đông Quỹ Xóm 13 Thôn 4 1941 1967
67 L/s Nguyễn Công Toại Xóm 13 Thôn 4 1934 1968
68 L/s Mai Trịnh Hằng Xóm 13 Thôn 4 1946 1968
69 L/s Phạm Hồng Dương Xóm 13 Thôn 4 1947 1968
70 L/s Đinh Ngọc Đoan Xóm 13 Thôn 4 1948 1968
71 L/s Vũ Văn Vối Xóm 13 Thôn 4 1949 1968
72 L/s Đỗ Kim Chung Xóm 13 Thôn 4 1949 1968
406

