Page 408 - LSDB xa Xuan Thuong
P. 408
73 L/s Vũ Xuân Định Xóm 13 Thôn 4 1943 1969
74 L/s Đỗ Văn Vũ Xóm 12 Thôn 4 1949 1969
75 L/s Đinh Kim Bôi Xóm 11 Thôn 4 1950 1969
76 L/s Đỗ Văn Chiến Xóm 13 Thôn 4 1950 1969
77 L/s Đỗ Văn Bản Xóm 13 Thôn 4 1940 1970
78 L/s Vũ Ngọc Phước Xóm 13 Thôn 4 1947 1970
79 L/s Đỗ Xuân Nghinh Xóm 12 Thôn 4 1940 1971
80 L/s Nguyễn Văn Bàng Xóm 11 Thôn 4 1944 1971
81 L/s Trịnh Đình Nghênh Xóm 12 Thôn 4 1948 1971
82 L/s Mai Văn Biềng Xóm 13 Thôn 4 1955 1971
83 L/s Vũ Đức Viện Xóm 11 Thôn 4 1951 1972
84 L/s Vũ Văn Mộc Xóm 13 Thôn 4 1944 1973
85 L/s Mai Thái Học Xóm 11 Thôn 4 1949 1974
86 L/s Vũ Văn Thiệu Xóm 15 Thôn 5 1941 1967
87 L/s Đặng Trung Sĩ Xóm 14 Thôn 5 1946 1967
88 L/s Đinh Xuân Quế Xóm 16 Thôn 5 1946 1967
89 L/s Vũ Xuân Tê Xóm 14 Thôn 5 1940 1968
90 L/s Đặng Công Trú Xóm 14 Thôn 5 1945 1968
91 L/s Phạm Đức Duyên Xóm 16 Thôn 5 1945 1968
92 L/s Đỗ Văn Đàm Xóm 16 Thôn 5 1945 1968
93 L/s Phạm Văn Kiểm Xóm 16 Thôn 5 1946 1968
94 L/s Đinh Văn Bãi Xóm 16 Thôn 5 1949 1968
95 L/s Nguyễn Công Tú Xóm 16 Thôn 5 1945 1969
96 L/s Mai Văn Tảo Xóm 14 Thôn 5 1946 1969
97 L/s Vũ Minh Đệ Xóm 15 Thôn 5 1948 1969
98 L/s Đỗ Đình Riểu Xóm 14 Thôn 5 1948 1970
99 L/s Vũ Công Ấn Xóm 17 Thôn 5 1949 1970
100 L/s Vũ Sỹ Cư Xóm 14 Thôn 5 1950 1970
101 L/s Phạm Quang Tuấn Xóm 16 Thôn 5 1950 1970
102 L/s Nguyễn Văn Phiếm Xóm 14 Thôn 5 1949 1971
407

