Page 19 - E-Book คำศัพท์เกี่ยวกับการต่อต้านการค้ามนุษย์ (ไทย-อังกฤษ-เวียดนาม)
P. 19

17

                 ไทย                  อังกฤษ                เวียดนาม

                                  transit channel,
                ทางผ่าน                                    trung gian
                                     gateway

                ทิ่ม/ต�า               stab                   đâm
                                                     nhóm đa chuyên ngành,
              ทีมสหวิชาชีพ    multi-disciplinary team  nhóm chuyên gia liên
                                                             ngành
                น่านน�้า          marine territory      lãnh hải , hải phận

              ประสบการณ์            experience            kinh nghiệm

               ปลิงทะเล           sea cucumber               hải sâm

                  ปืน                  gun                    súng

               พันธมิตร              alliance         đồng minh , hữư nghị

                พาหนะ                vehicles              phương tiện
              มีที่อยู่อาศัย      has no definite     không có nơi ở cố định
            ไม่เป็นหลักแหล่ง        residence

                ร�าคาญ               annoyed                khó chịu

                ล�าโพง             loudspeaker                 loa
                วุ่นวาย              chaotic             tất bật, bận rộn

                 ศูนย์                center               Trung tâm

                สัมภาระ             belongings               hành lý

                  หนี้                debt                     nợ

                                                     nóc xe , trần xe (ด้านนอก) ,
               หลังคารถ              car roof
                                                          mui xe (ด้านใน)
   14   15   16   17   18   19   20   21   22   23   24