Page 14 - E-Book คำศัพท์เกี่ยวกับการต่อต้านการค้ามนุษย์ (ไทย-อังกฤษ-เวียดนาม)
P. 14

12


                  ไทย                   อังกฤษ               เวียดนาม

             แสวงหาประโยชน์          exploitation            kiếm lợi

             แสวงหาประโยชน์          exploitation        kiếm lợi bất chi ́ nh
                โดยมิชอบ

               หน่วงเหนี่ยว            restrain           ni ́ u giữ, ni ́ u kéo
                หลอกลวง                deceive                lừa đảo

                หลักฐาน               evidence          vật chứng, chứng cứ

               เหยียดหยาม              disdain             khinh thường

                                  victim or trafficked
            เหยื่อหรือผู้เสียหาย                       nạn nhân, người bị hại
                                       person

                                  Director General for
               อธิบดีอัยการ          Prosecution        trưởng công tố viên
                                     Department

                อนุสัญญา             convention              hiệp ước

                 อัยการ            Public Prosecutor       công tố viên

               อัยการสูงสุด        Attorney General     trưởng công tố viên
               อาชญากรรม                crime                 hi ̀ nh sự

                 อุ้มบุญ               serogacy            mang thai hộ

                                   take advantage,
                เอาเปรียบ                               chiếm lợi/ Lợi dụng
                                       exploit
   9   10   11   12   13   14   15   16   17   18   19