Page 10 - E-Book คำศัพท์เกี่ยวกับการต่อต้านการค้ามนุษย์ (ไทย-อังกฤษ-เวียดนาม)
P. 10

8


                   ไทย                  อังกฤษ                เวียดนาม

                                     use addictive
               ใช้สารเสพติด                             dùng chất gây nghiện
                                       substance

                  ใช้หนี้              pay debt                trả nợ

                                   illegal exertion of    dùng quyền lực để ép
           ใช้อ�านาจครอบง�าบุคคล     influence over       buộc người khác
                                       the other
                                                         dùng quyền bất hợp
             ใช้อ�านาจโดยมิชอบ      abuse of power              pháp


                  ฐานะ                   status          ti ̀ nh trạng (kinh tế)

                  ด่าทอ                  scold               mắng chửi

                 ด่านตรวจ             check point           chốt kiểm tra
                                      immigraiton
            ด่านตรวจคนเข้าเมือง                               cửa khẩu
                                      check point

                                   prosecute, pursue
                 ด�าเนินคดี                                 thụ lý vụ án
                                   legal action against

                   ตบตี                   hit                 đánh đập
                  ต่อต้าน         anti, against, counter      chống lại

                 ตัดอวัยวะ           organ removal          chặt tay chân

                                  according to the law,
               ตามกฎหมาย                                      theo luật
                                        legally

                 ถูกข่มขืน            being raped           bị cưỡng hiếp
                                     abuse, torture,
                ทารุณกรรม                                     hành hạ
                                  cruelty, inhumanity

                   ทาส                   slave                 nô lệ

               ท�าร้ายร่างกาย    psysical abuse, assault     ngược đãi
   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15