Page 9 - E-Book คำศัพท์เกี่ยวกับการต่อต้านการค้ามนุษย์ (ไทย-อังกฤษ-เวียดนาม)
P. 9

7

                  ไทย                   อังกฤษ               เวียดนาม

                 ค่าจ้าง                wage                 tiền công

                ค่าใช้จ่าย            expenses           chi phi ́ , tiền công

                ค้าประเวณี           prostitution            mại dâm

             ค่าสินไหมทดแทน         compensation            bồi thường

                 ค�าฟ้อง          charge, indictment         đơn kiện
               ค�ามั่นสัญญา            promise                lời hứa

                 ค�าร้อง               petition             đơn đề nghị

              จัดให้อยู่อาศัย         harbouring          tổ chức nơi ăn ở

                 จับกุม            arrest, apprehend          bắt giữ

                 จ้างวาน             contract, hire      thuê người làm hại
                 จ�าเลย           offender, defendant      bị cáo , bị đơn

                 จ�าหน่าย             distribute              tiêu thụ

               จุดประสงค์              purpose               mục đi ́ ch

                 เจตนา                  intend                 cố ý

                 เจ้านาย                 boss                  chủ

                                 give false information
               แจ้งความเท็จ                                 lời khai giá
                                     to an official
                                                         người khởi kiện ,
                  โจทก์                plaintiff            nguyên đơn

                  ฉ้อฉล              fraud, cheat             lừa đảo

               ใช้ก�าลังบังคับ          force           dùng vũ lực ép buộc

                                    use of force to       dùng vũ lực làm
            ใช้ก�าลังประทุษร้าย
                                     do an assault            việc xấu
   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14