Page 8 - E-Book คำศัพท์เกี่ยวกับการต่อต้านการค้ามนุษย์ (ไทย-อังกฤษ-เวียดนาม)
P. 8
6
ไทย อังกฤษ เวียดนาม
การเรียกร้องสิทธิ claim việc đòi quyền lợi
การลักลอบขน lén đưa người vượt
ผู้โยกย้ายถิ่นฐาน people smuggling biên trái phép
การสัมภาษณ์ thẩm vấn
(ภาษากฎหมาย) interrogation
ก�าหนด issue, determine quy định (V)
trafficking in persons, quy tri ̀ nh buôn
ขบวนการค้ามนุษย์
human trafficking ring bán người
ข่มขู่ threat đe doạ
ขอทาน begging ăn xin
ขัง (ในห้อง) detain nhốt (trong phòng)
ขายบริการทางเพศ sex service bán dâm
organ selling, organ
ขายอวัยวะ bán nội tạng
trafficking
ขู่ฆ่า threathen to kill doạ giết
เข้าข่าย be classified with xếp vào loại
คดี case vụ án
คดีแพ่ง civil case vụ án dân sự
คดีอาญา criminal case vụ án hi ̀ nh sự
crime in plain view bắt quả tang đang
ความผิดซึ่งหน้า
of officer phạm tội
offence on trafficking phạm tội buôn
ความผิดฐานค้ามนุษย์
in person bán người
คัดเลือก screen, select lựa chọn