Page 7 - E-Book คำศัพท์เกี่ยวกับการต่อต้านการค้ามนุษย์ (ไทย-อังกฤษ-เวียดนาม)
P. 7

5

                                หมวดกฎหมำย




                  ไทย                   อังกฤษ               เวียดนาม

            กระบวนการยุติธรรม       justice system       quy tri ̀ nh tư pháp

                 กล่าวหา                allege              bị buộc tội


                  กักขัง                detain               giam giữ

                การกระท�า               action              hành động

                การกระท�า                                     hành vi
              (ภาษากฎหมาย)               act

                การขู่เข็ญ            threatening           việc đe dọa

                การขูดรีด         extraction, extortion   khai thác/ bóc lột

            การคัดแยกผู้เสียหาย     identification of    việc phân biệt nạn
             จากการค้ามนุษย์      victims of trafficking  nhân buôn bán người
                                                           việc phân biệt
             การคัดแยกเหยื่อ      victim identification      nạn nhân

                                 trafficking in persons,
               การค้ามนุษย์                             việc buôn bán người
                                   human trafficking

                การจัดหา             recruitment           việc cung cấp

                                 anti human trafficking,    phòng chống nạn
          การต่อต้านการค้ามนุษย์   combat trafficking     buôn bán người
                                      in persons

                                     transfer, take
               การน�าพาไป                                   việc đưa đi
                                     somebody to

              การปราบปราม            suppression           việc truy quét
   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12