Page 13 - E-Book คำศัพท์เกี่ยวกับการต่อต้านการค้ามนุษย์ (ไทย-อังกฤษ-เวียดนาม)
P. 13
11
ไทย อังกฤษ เวียดนาม
ระเบียบข้อบังคับ regulation, rule nội quy, quy định (N)
รับโทษ serving sentence chịu tội
รับฟ้อง accept the charge tiếp nhận đơn kiện
description and
รูปพรรณสัณฐาน hi ̀ nh dạng
appearance
bonded labour,
แรงงานขัดหนี้ lao động để trả nợ
debt bodage
แรงงานต่างด้าว migrant worker lao động nước ngoài
ลงทัณฑ์ probate, parole trừng trị
ล่วงละเมิด violate, transgress vi phạm
ล่อลวง entice lừa gạt
not being punished,
ละเว้นโทษ exempt from the miễn tội
punishment
ลักพาตัว kidnap bắt cóc
ลักลอบ smuggle trốn , buôn lậu , lén lút
illegal enter into
ลักลอบเข้าเมือง vượt biên trái phép
a country
người làm thuê ,
ลูกจ้าง employee người làm công
วุฒิภาวะ maturity thành niên
สิทธิมนุษยชน human rights nhân quyền
สืบพยาน witness examination đối chất nhân chứng
sách, báo phương tiện
สื่อลามก pornography khiêu dâm