Page 15 - E-Book คำศัพท์เกี่ยวกับการต่อต้านการค้ามนุษย์ (ไทย-อังกฤษ-เวียดนาม)
P. 15
13
หมวดกระบวนกำรคุ้มครอง
ไทย อังกฤษ เวียดนาม
กติกา rule quy định
การคืนสู่สังคม social reintegration việc tái hòa nhập xã hội
interrogation, việc hỏi thông tin cá nhân
การซักประวัติ
interviewing (tiểu sử)
การบ�าบัดฟื้นฟู recovery, rehabilitation việc điều trị phục hồi
การป้องกัน prevention việc phòng ngừa
การเผยแพร่ dissemination phổ biến
การเยียวยา recovery việc điều trị
investigation, fact việc điều tra thu thập
การสอบข้อเท็จจริง
finding chứng cứ
การสัมภาษณ์ (ทั่วไป) interview phỏng vấn
เก็บความลับ keep confidential giữ bi ́ mật
เก็บอารมณ์ emotional control không thể hiện cảm xúc
enroll, being
เข้ารับการคุ้มครอง nhận sự bảo trợ
protected
child and woman
คุ้มครองเด็กและสตรี bảo vệ nữ và trẻ em
protection
คุ้มครองผู้เสียหาย victim protection bảo vệ nạn nhân
เคารพ respect tôn trọng