Page 18 - E-Book คำศัพท์เกี่ยวกับการต่อต้านการค้ามนุษย์ (ไทย-อังกฤษ-เวียดนาม)
P. 18

16


                               หมวดเบ็ดเตล็ด





                 ไทย                  อังกฤษ                เวียดนาม

             กล้องวงจรปิด      closed circuit camera     camera giám sát

           การส่งออกแรงงาน       export of labour      xuất khẩu lao động
               ข้ามด่าน           border crossing         qua cửa khẩu

               ข้ามแดน             cross border           qua biên giới

               คนพิการ           disabled person          người tàn tật

               ค่ายผู้ลี้ภัย      refugee camp              trại tị nạn

               เคร่งครัด              strict               nghiêm túc

              จรรยาบรรณ           code of ethics            đạo đức

           จรรยาบรรณวิชาชีพ     professional ethics    đạo đức nghề nghiệp
                จอดรถ                parking                 đỗ xe

                 ซ่อง                brothel                nhà chứa

               เดือดร้อน            in trouble           khổ sở, cực khổ

                ต่างด้าว              alien                nước ngoài

                ต�ารวจ                police            cảnh sát, công an
          ต�ารวจตรวจคนเข้าเมือง  immigration officer        hải quan

                               maring officer, marine
               ต�ารวจน�้า                                 cảnh sát biển
                                      police

                                                         thuyền trưởng ,
                 ไต้ก๋ง            boat captain           tài công (nói)

                               border patrol soldier
         ทหารชายแดน (บก/น�้า)                           bộ đội biên phòng
                                    (land/sea)
   13   14   15   16   17   18   19   20   21   22   23