Page 59 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG (1)
P. 59
Anh ngữ HiepTOEIC www.hieptoeic.com
a. Đặt hàng 96. Tenant
b. Bán hàng a. Lều
86. In bulk b. Người thuê nhà
a. Số lượng lẻ 97. Income
b. Số lượng lớn a. Lương
87. Vacation b. Thu nhập
a. Kì nghỉ 98. Replace
b. Phiếu mua hàng a. Nơi chốn
88. Fill out a form b. Thay thế
a. Điền vào mẫu đơn 99. Throughout
b. Nộp trực tiếp a. Trong suốt
89. Accommodation b. Bên cạnh
a. Chỗ ở 100. Initial payment
b. Nội thất a. Khoản tiền
90. Apartment b. Khoản thanh toán ban đầu
a. Nhà
b. Căn hộ
101. Complain
a. Phàn nàn
91. Locate b. Yêu cầu
a. Toạ lạc 102. Currently
b. Định vị a. Tương lai
92. Real estate b. Hiện nay
a. Bất động sản 103. Expansion plan
b. Tài sản a. Kế hoạch nghỉ
93. Public transportation b. Kế hoạch mở rộng
a. Phương tiện công cộng 104. Fill the vacant position
b. Giao thông a. Lấp đầy vị trí trống
94. Commuter b. Điền vào mẫu đơn
a. Người giao dịch 105. Opportunity
b. Người hay đi lại a. Thành công
95. Vehicle b. Cơ hội
a. Phương tiện xe cộ 106. Equipment
b. Đường a. Thiết bị
PMP - Practice Makes Perfect 59