Page 60 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG (1)
P. 60
Anh ngữ HiepTOEIC www.hieptoeic.com
b. Vũ khí 117. Evaluate/ assess
107. Trade fair a. Đánh giá
a. Hội chợ thương mại b. Truy cập
b. Triễn lãm 118. Figure
108. Individuals a. Số liệu
a. Tập thể b. Chỉ số
b. Cá nhân
109. Comprehensive knowledge
of
a. Có kiến thức toàn diện về
b. Có ảnh hưởng đến
110. Qualifications
a. Năng lực chuyên môn
b. Hiệu quả công việc
111. Ability
a. Hiểu biết
b. Khả năng
112. Figure out
a. Chỉ ra
b. Đưa ra chứng cứ
113. Handle/ solve
a. Tay cầm
b. Giải quyết
114. In a timely manner
a. Một cách đúng đắn
b. Một cách kịp thời
115. Be responsible for/ be in
charge of
a. Có trách nhiệm
b. Bắt buộc
116. Receive
a. Cho đi
b. Nhận
PMP - Practice Makes Perfect 60