Page 55 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG (1)
P. 55
Anh ngữ HiepTOEIC www.hieptoeic.com
REVIEW
1. Specialize in a. Hết hạn
a. Chuyên b. Gia hạn
b. đặc biệt 12. Expire
2. Install a. Gia hạn
a. Lắp đặt b. Hết hạn
b. Gây ấn tượng 13. Cancel
3. Request/ requirement a. Huỷ
a. Yêu cầu b. Hoàn thành
b. Sự bắt buộc 14. Strictly confidential
4. Maintenance a. Bảo mật tuyệt đối
a. Việc bảo trì b. Sự tự tin
b. Sự tiếp tục 15. Establish
5. Technical support a. Thành lập
a. Hỗ trợ kỹ thuật b. Cài đặt
b. Kỹ thuật hỗ trợ 16. Reliable/ dependable
6. Reach/ contact a. Phụ thuộc
a. Liên hệ b. Đáng tin cậy
b. Hợp đồng 17. Reflect
7. Technician a. Hồi đáp
a. Kỹ thuật viên b. Phản ứng
b. Kỹ sư 18. Commit
8. Special offer a. Cam kết
a. Yêu đãi đặc biệt b. Bình luận
b. Lời đề nghị 19. Meet need/ requirement
9. Subscribe a. Yêu cầu
a. Bất ngờ b. Đáp ứng yêu cầu
b. Đăng kí/ theo dõi 20. Affordable
10. Subscription a. Có thể trả được
a. Sự bất ngờ b. Phù hợp
b. Việc đăng kí
21. Approximately
11. Renew a. Tương đối
PMP - Practice Makes Perfect 55