Page 57 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG (1)
P. 57

Anh ngữ HiepTOEIC                                                         www.hieptoeic.com
                          b.  không sao cả                                   b.  nỗ lực

                       43. summary/ abstract                             54. achievement/ accomplishment
                          a.  bản tóm tắt                                    a.  thành tựu

                          b.  bản ghi nhớ                                    b.  kết quả
                       44. potential                                     55. outstanding/ exceptional
                          a.  tiềm năng                                      a.  nổi bật, nổi trội

                          b.  gần đây                                        b.  thành công
                       45. recently                                      56. leading firm
                          a.  đã từng                                        a.  công ty xuất sắc

                          b.  gần đây                                        b.  công ty hàng đầu
                       46. have a tendency to                            57. advantage
                          a.  có xu hướng                                    a.  bất lợi

                          b.  có ảnh hưởng                                   b.  lợi thế
                       47. destination                                   58. attract

                          a.  định mệnh                                      a.  ảnh hưởng
                          b.  điểm đến                                       b.  thu hút
                       48. ba capable of                                 59. market share

                          a.  có khả năng                                    a.  thị phần
                          b.  nhận được                                      b.  thị trường
                       49. demand                                        60. reputation

                          a.  cung cấp                                       a.  danh tiếng
                          b.  nhu cầu                                        b.  sức ảnh hưởng
                       50. come up with

                          a.  tình cờ gặp
                          b.  nảy ra, nghĩ ra




                                                                         61. operation
                                                                             a.  sư hoạt động
                       51. create
                                                                             b.  sự điều hành
                          a.  tạo ra
                                                                         62. under tight budget
                          b.  sáng tạo
                                                                             a.  eo hẹp về ngân sách
                       52. reasonable price/ rate
                                                                             b.  dưới ngân sách
                          a.  giá cả phải chăng
                                                                         63.  customer expectation
                          b.  giá cả đắt đỏ
                                                                             a.  Sự đánh giá của khách hàng
                       53. obtain
                                                                             b.  Sự mong đợi của khách
                          a.  đạt được
                                                                                hàng

                                                                                 PMP - Practice Makes Perfect   57
   52   53   54   55   56   57   58   59   60   61   62