Page 56 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG (1)
P. 56
Anh ngữ HiepTOEIC www.hieptoeic.com
b. Xấp xỉ/ khoảng a. Tạm thời
22. Get in touch with b. Lâu dài
a. Gọi điện 33. Experience
b. Giữ liên lạc với a. Trải qua/ kinh nghiệm
23. Frequently b. Thú vị
a. Thỉnh thoảng 34. Familiarity with
b. Thường xuyên a. Quen với
24. Remind b. Sự hiểu biết với
a. Bản nhắc nhở 35. Collaboratively
b. Lời nhắc nhở a. Hợp tác
25. Specific b. Nhu cầu
a. Chi tiết 36. Independently
b. Tổng quát a. Độc lập
26. Determine b. Phụ thuộc vào
a. Xác định 37. Comply with/ adhere to/ abide
b. Quyết đoán by
27. Update a. Tuân theo
a. Cập nhật b. ứng dụng
b. Mới nhất 38. instruction
28. Allow s.o to do s.t a. sự hướng dẫn
a. Bắt ai đó phải làm gì đó b. điểm đến
b. Cho phép ai đó làm việc gì 39. take precaution
đó a. nảy ra
29. Laboratory b. cẩn trọng
a. Phòng máy tính 40. guarantee
b. Phòng thí nghiệm a. an toàn
30. Intend to b. bảo đảm
a. Dành cho ai đó
b. Dự định làm gì đó
41. safety
31. Punctual
a. sự an toàn
a. Đúng giờ
b. an toàn
b. Hợp lý
42. at all time
32. Temporary
a. mọi lúc
PMP - Practice Makes Perfect 56