Page 58 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG (1)
P. 58
Anh ngữ HiepTOEIC www.hieptoeic.com
64. Be restricted/ limited b. Chi tiết
a. Bị nghiêm khắc 75. Compatible with
b. Bị giới hạn a. Tương thích với
65. Priority b. Với lợi thế
a. Sự ưu tiên 76. Complete
b. Sự đánh giá a. Hoàn thành
66. Customer satisfaction b. Hoàn hảo
a. Sự hài lòng của khách hàng 77. Grand opening
b. Sự dự đoán của khách hàng a. Lễ khai trương
67. Deal with b. Lễ bế mạc
a. Giải quyết 78. Offer a discount
b. Thu hút a. Giảm giá
68. Consult with b. Phiếu quà tặng
a. Tham vấn với 79. Special offer/ promotion
b. Xin lời khuyên a. Thăng chức
69. Term and condition/ provision b. Khuyến mãi đặc biệt
a. Các điều khoản trong hợp 80. Item
đồng a. Món hàng
b. Các ứng dụng trong hợp b. Vận dụng
đồng
70. Ignore
a. Điều hành
b. Phớt lờ
81. Defective
71. Reject a. Bảo vệ
a. Từ bỏ b. Có lỗi
b. Từ chối 82. Refund
72. As soon as possible a. Hoàn tiền
a. Sớm nhất có thể b. Huỷ
b. Mỗi ngày 83. At no charge
73. File/ document a. Không bị tính bất cứ phí nào
a. Tài liệu b. Không có tiền
b. Cơ sở dữ liệu 84. Warranty
74. Detail a. Bảo hiểm
a. Thị phần b. Bảo hành
85. Order
PMP - Practice Makes Perfect 58