Page 70 - SGK Tieng anh lop 8 thi diem tap 2
P. 70
*/266$5<
Abbreviations Unit 8
Aborigines (n) /ˌæbəˈrɪdʒəniz/ thổ dân châu Úc
adj : adjective
absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli / tuyệt đối, chắc chắn
adv : adverb
accent (n) /ˈæksent/ giọng điệu
con : conjunction
awesome (adj) /ˈɔːsəm/ tuyệt vời
n : noun
cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/ trại gia súc
pre : preposition
v : verb ghost (n) /ɡəʊst/ ma
haunt (v) /hɔːnt/ ám ảnh, ma ám
icon (n) /ˈaɪkɒn/ biểu tượng
Unit 7
kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/ chuột túi
affect (v) /əˈfekt/ làm ảnh hưởng koala (n) /kəʊˈɑːlə/ gấu túi
algea (n) /ˈældʒiː/ tảo kilt (n) /kɪlt/ váy ca-rô của đàn ông Scotland
legend (n) /ˈledʒənd/ huyền thoại
aquatic (adj) /əˈkwætɪk/ dưới nước
loch (n) /lɒk/ hồ (phương ngữ ở Scotland)
billboard (n) /ˈbɪlbɔːd/ biển quảng cáo ngoài trời
offi cial (adj) /əˈfɪʃl/ chính thống/ chính thức
blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃə/ huyết áp
parade (n) /pəˈreɪd/ cuộc diễu hành
cause (n,v) /kɔːz/ nguyên nhân, gây ra puzzle (n) /ˈpʌzl/ trò chơi đố
cholera (n) /ˈkɒlərə/ bệnh tả schedule (n) /ˈʃedjuːl/ lịch trình, thời gian biểu
Scots/ Scottish (n) /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/ người Scotland
come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/ nghĩ ra
state (n) /steɪt/ bang
contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/ làm bẩn
unique (adj) /juˈniːk/ độc đáo, riêng biệt
contaminant (n) /kənˈtæmɪnənt/ chất gây bẩn
Unit 9
dump (v) /dʌmp/ vứt, bỏ
accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/ chỗ ở
earplug (n) /ˈɪəplʌɡ/ cái nút tai
bury (v) /ˈberi/ chôn vùi, vùi lấp
effect (n) /ɪˈfekt/ kết quả
collapse (v) /kəˈlæps/ đổ , sậ p, sụ p, đổ sậ p
fi ne (v) /faɪn/ phạt tiền damage (n) /ˈdæmɪdʒ/ sự thiệt hại, sự hư hại
fl oat (v) /fl əʊt/ nổi disaster (n) /dɪˈzɑːstə/ tai họa, thảm họa
groundwater (n) /ˈɡraʊndwɔːtə/ nước ngầm drought (n) /draʊt/ hạn hán
earthquake (n) /ˈɜːθkweɪk/ trận động đất
hearing loss (n) /ˈhɪərɪŋ lɒs/ mất thính lực
erupt (v) /ɪˈrʌpt/ phun (núi lửa)
illustrate (v) /ˈɪləstreɪt/ minh họa
eruption (n) /ɪˈrʌpʃn/ sự phun (núi lửa)
rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon…),
litter (n, v) /ˈlɪtə/ evacuate (v) /ɪˈvækjueɪt/ sơ tán
vứt rác
forest fi re (n) /ˈfɒrɪst faɪər/ cháy rừng
measure (v) /ˈmeʒə/ đo
homeless (adj) /ˈhəʊmləs/ không có nhà cửa, vô gia cư
non-point source /nɒn-pɔɪnt sɔːs ô nhiễm không nguồn (nguồn mudslide (n) /ˈmʌdslaɪd/ lũ bùn
pollution (n) pəˈluːʃn/ phân tán)
put out (v) /pʊt aʊt/ dập tắt (lửa..)
permanent (adj) /ˈpɜːmənənt/ vĩnh viễn
rage (v) /reɪdʒ/ diễn ra ác liệt, hung dữ
point source /pɔɪnt sɔːs rescue worker (n) /ˈreskjuː ˈwɜːkə/ nhân viên cứu hộ
ô nhiễm có nguồn
pollution (n) pəˈluːʃn/
scatter (v) /ˈskætə/ tung, rả i, rắ c
poison (n, v) /ˈpɔɪzn/ chất độc, làm nhiễm độc shake (v) /ʃeɪk/ rung, lắ c, là m rung, lú c lắ c
pollutant (n) /pəˈluːtənt/ chất gây ô nhiễm tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/ lốc xoáy
radioactive (adj) /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/ thuộc về phóng xạ trap (v) /træp/ làm cho mắc kẹt
tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/ sóng thần
radiation (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/ phóng xạ
typhoon (n) /taɪˈfuːn/ bão nhiệt đới
thermal (adj) /ˈθɜːml/ thuộc về nhiệt
victim (n) /ˈvɪktɪm/ nạn nhân
untreated (adj) /ˌʌnˈtriːtɪd/ không được xử lý volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/ thuộc núi lửa
visual (adj) /ˈvɪʒuəl/ thuộc về thị giác volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/ núi lửa
70 GLOSSARY