Page 47 - 4. TL- LSW BOOK (越文版)_2018.01.29 - FINAL
P. 47

BBS 行為安全觀察表 BIỂU QUAN SÁT AN TOÀN

      觀察者 Người quan sát:                       編號 Mã:                日期 Ngày:              時間 Thời gian:

      作業地點 Địa điểm:                                        作業類型 Loại hình công việc:
      起因(促動因子/Activators) Nguyên nhân              安全 An toàn                                  介入 Sự can thiệp
                                                                     行為描述 Miêu tả hành vi
      安全行為 Hành vi an toàn                      是 Yes 否 No   NA                              PR  C/C  S   SI  FAR

      個人防護具穿戴齊全
      Đeo đầy đủ phương tiện bảo hộ cá nhân

      正確穿戴個人防護具
      Đeo đúng thiết bị bảo hộ
      員工站在適當的作業位置且身體處於適當位置
      Vị trí đứng thao tác của công nhân an toàn/
      phù hợp
      依規定使用安全裝置,未讓安全裝置失效
      Sử dụng thiết bị bảo hộ an toàn đúng theo quy định,
      không làm mất tác dụng của thiết bị bảo hộ
      安全的選用且適當使用作業工具
      Chọn lựa an toàn và sử dụng công cụ làm việc
      thích hợp
      員工安全的作業沒有違反程序或警告標示
      Công nhân làm việc an toàn không vi phạm tr
      ình tự hoặc nội dung cảnh báo
      是否能安全地進行工作不需其他員工幫助
      Công nhân có thể tiến hành công việc 1 cách an toà
      n mà không cần công nhân khác hỗ trợ
      員工是否熟練且安全的使用設備
      Công  nhân có thuần thục đồng thời sử dụng
      thiết bị 1 cách an toàn
      沒有嬉鬧/吵鬧/惡作劇/打架/奔跑/睡覺
      Không có đùa giỡn/ ồn ào/ đùa nghịch/ đánh
      nhau/ chạy/ ngủ
      維修時有關閉電源並執行LOTO
      khi sửa chữa có tắt nguồn điện và thực hiện
      LOTO
      上工前進行作業安全宣導
      Tr ư ớc khi lên ca có tiến hành tuyên truyền
      về an toàn không
      員工操作前經過訓練(新進/輪調或臨時調派)
      Công nhân tr ư ớc khi thao tác có thông qua
      huấn luyện (công nhân mới/  đ iều chuyển hoặc
      tạm thời thay thế)
      員工知道並瞭解正確的工作程序
      Công nhân biết  đ ồng thời hiểu rõ trình tự
      đ úng của công việc
      員工知道滅火器或沖身洗眼器或急救箱位置
      Công nhân biết vị trí bình chữa cháy hoặc
      máy rửa mắt hoặc tủ thuốc cấp cứu
      關懷員工是否疲勞工作 (睡眠時間)
      Quan tâm công nhân có làm việc quá mệt
      mỏi không (thời gian  đ i ngủ)

      其他 Khác

      觀察中有無口頭肯定或關懷被觀察者安全行為:□有 □無,被關懷者工號:           姓名:
      Quá trình quan sát có khen ngợi hoặc quan tâm người được quan sát hành vi an toàn không:  □ Có □ Không; Người đ
      ược quan sát_Số thẻ:                     Họ Tên:

          Ghi chú : Một Tuần Chọn Ra Một Ngày Để Gemba An Toàn

                                                                                                               47
   42   43   44   45   46   47   48   49   50   51   52