Page 50 - 4. TL- LSW BOOK (越文版)_2018.01.29 - FINAL
P. 50

安全的狀態 Thái độ an toàn                     是 Yes 否 No   NA      行為描述 Miêu tả hành vi    PR  C/C  S   SI  FAR
      現場或機台有適當警告標示
      Hiện trường hoặc máy móc có biểu
      thị cảnh báo thích hợp

      捲夾/切割/感電/高溫等危險點有適當防護
      Những điểm nguy hiểm có nguy cơ cuốn kẹp/
      cắt/ giật điện/ nhiệt độ cao… đều được bảo hộ
      thích hợp
      現場有將電線和軟管等管線固定
      Dây điện và ống điện… có được cố đ
      ịnh không
      電線裸露或外絕緣沒有割傷或磨損
      Vỏ dây điện hoặc lớp vỏ cách điện kh
      ông bị cắt hoặc mài mòn


      現場地板無可見的液體洩漏
      Nền xưởng không có chất lỏng bị rò rỉ

      滅火器按時充填並放置現場適當位置
      Bình chữa cháy đucợ nạp đúng theo thời
      gian quy định và đặt ở vị trí thích hợp

      設備是否有脫落受損狀況會影響操作安全
      Thiết bị có tình trạng hư hại mà có thể
      ảnh hưởng đến an toàn thao tác không

      化學品容器皆有張貼危害標示
      Bình đựng hóa chất đều có dán tem
      cảnh báo nguy hiểm

      使用後的化學品容器皆關緊
      Hóa chất sau khi sử dụng xong đều đ
      ược đậy kín

      物料/器具/工具等排放整齊
      Vật liệu/ khí cụ/ công cụ… sắp xếp
      gọn gàng

      工作區域保持乾淨沒有垃圾
      Vị trí làm việc giữ sạch sẽ không có r
      ác

      逃生通道淨空並無其他物品阻礙逃生
      Lối thoát hiểm thông thoáng và không c
      ó bất cứ vật liệu gì che chắn lối đi

      消防栓及手動報警機前方應淨空1m x 1m
      Phía trước tủ chữa cháy và thiết bị cảnh báo
      PCCC phải có khoảng không 1m x 1m



      其他 Khác


                       PR-正向強化、C/C-教導與矯正、S-監督、SI-通知主管、FAR-需要採取進一步行動
      PR-T ă ng c ư ớng nhắc nhở, C/C: chỉ dạy &  đ iều chỉnh, S: theo dõi, SI: thông báo cho chủ quản, FAR: cần phải có
                                             1 hành  đ ộng khắc phục khác

                                                                                                               50
   45   46   47   48   49   50   51   52   53   54   55