Page 70 - TIẾNG HÀN GIA ĐÌNH - MISS.TRANG
P. 70
2. _2. .qxp 2010-02-04 8:30 Page 58
02
µ Từ vựng
¹vS Biểu hiện các mối quan hệ xã hội
£ (bậc đàn anh, đàn chị) U£(bậc đàn em) §: (bạn cùng trường, cùng khóa)
e(bạn, bạn cùng lứa)
(họ hàng) ¡ (thầy giáo, cô giáo hoặc những những
người lớn tuổi đáng kính trọng) §n(đồng nghiệp) ±¹(cấp trên) ¹²¡(giám đốc)
v²¡(chủ tịch hội đồng quản trị) ¹ÆÀ rÇ ¶ Ç (mối quan hệ tốt đẹp / không tốt đẹp)
¼´¿ Từ liên quan đến tiệc rượu
l$ (cuộc hội họp, tụ họp) 5 (đặt chỗ trước) m£ (nâng ly, cụng ly) (châm
rượu khi rượu trong ly gần hết) ¼· ^XÇ (rót rượu) ¼½ ¾Ç (say rượu)
¼p³· ¾Ç (say rượu và có những lời lẽ, hành động không hay) ¼Æ EÇ (tỉnh rượu)
(sự khó chịu sau khi uống rượu quá nhiều) #½ qÇ (nhấp môi) · ¨Ç(cạn ly)
(tăng một) Æ (tăng hai) (tăng ba) 2\¾Ç (liên lạc) ·Ç (suốt đêm,
thâu đêm) IJc (món canh thường ăn sau khi uống nhiều rượu, ăn nóng để giã rượu)
»¯Â Từ liên quan đến stress
»¯ÂW ¤Ç ¶ Ç (bị stress, căng thẳng / giải toả stress,căng thẳng)
»¯ÂÀ ÆÇ ¶ ¿Ç (stress, căng thẳng chồng chất / stress, căng thẳng được giải toả)
à (khổ tâm, buồn phiền) O³ (lo lắng) ±> (bàn bạc, tư vấn)
H"l g] PuA hc gktq Nhìn tranh và hãy thử nói các từ vựng.
! *&
58 swrw vvp