Page 85 - TIẾNG HÀN GIA ĐÌNH - MISS.TRANG
P. 85

3.   _3.   .qxp  2010-02-04     8:33  Page 73






                                                                     ‘‘ …‹ ƒ  •—”— Œ‡–

                                                                                             04






                               ™  Từ vựng



                             ÈÊ6 ½È  Trẻ và giáo dục trẻ
                                                                                                           •—”—
                           =oÈÇ (em bé vừa lọt lòng)     lÈÇ (em bé đến tuổi ăn dặm(1~3tuổi))     ¿ÈÇ (em

                           bé đến tuổi mầm, tuổi chồi(3~6tuổi))     ¦ (sinh nhật em bé 1tuổi)     N|G (-tháng tuổi)
                           ¦J  (tiệc sinh nhật mừng em bé được một tuổi)     ǜu (tã giấy)     •   (quần áo lót)
                           ª¿ (sữa bột)     ž[º (núm vú)     ¿ Ç (dụng cụ lấy sữa mẹ)     ž n Ç (bình sữa
                           diệt khuẩn)       Ê (đồ chơi lúc lắc)     FoŸ (đồ chơi)     ¿·† (xe đẩy em bé)
                           "\œxÀ (áo mặc cho bé khi vừa lọt lòng)      ÉË (ngoan ngoãn, (em bé hiền như cục

                           bột))     ž» ‹Ë (cai sữa mẹ)     Y» ¾ÀË (lạ hơi, (khi người lạ bế em bé sẽ khóc))
                           ǜu´ ‹Ë (cởi tã)     ª¿Á·¿´ ¶ËÁ¶ÊË (bé ăn /cho bé ăn/sữa bột/sữa mẹ)
                           Ê¿ » ¶ËÁ¶ÊË (bé ăn/cho bé ăn những thức ăn của em bé)     ^°Ê (tiếng ọ oẹ của
                           bé)   ¯ˆ´ ÉË (bé chập chững tập đi)





                                                                                 Thêm một bước nữa

                          % ’o{€ ‚ yv Š| we lqp   Hãy cùng nhau học những lời nói với bé.

                          -ˆÆ A ¥ƀ Ż ƻǀ ŪƲ (Măm măm(khi đút cho em bé ăn cơm))
                          ¸¸Æ Ňƨ (bánh kẹo)

                          ¸pÆ ƽĤ DŽƼƵ ×ƎĞƻ] ƽƵ Ż Œǀ ŪƲ (Cúc cu (âm thanh dùng khi nựng bé hoặc
                               khi chơi đùa cùng bé, làm cho em bé cười))
                           Æ DŽDžƱƿư Ū¯ ĝƀ   ƻǀ ŪƲ (Suy (khi cho em bé đi tiểu))

                          M¾Æ ƽĤ DŽDžƿư  ƹ ĝƘǀ ÌŰƔ Œǀ ŪƲ (Ưng ka (âm thanh dùng khi cho bé đi ị))
                          ‘À‘ÀÆ ńƲƵ )ƜƔ sùǀ ƍƫ (Lúc la lúc lắc (lắc đầu qua trái rồi qua phải))
                          wºwºÆ eƷîǂ ƃŢþ• ŰƔ îºÁƹ ’Ɔǀ ƍƫ (Chi chi chành chành (ngón tay trỏ
                                  chỉ vào lòng bàn tay con lại))
                          ,)¢Æ >ƴŴǀ ƍƫ (Chắc cha kung(khi vỗ tay))

                          hhÆ Ĝ îƹ Ʀ¥'ƾ €ƾ ƻǀ ƍƫ (Chem chem (hai bàn tay nắm lại rồi lại xòe ra)





                                                                                                   73
   80   81   82   83   84   85   86   87   88   89   90