Page 91 - TIẾNG HÀN GIA ĐÌNH - MISS.TRANG
P. 91

3.   _3.   .qxp  2010-02-04     8:33  Page 79






                                                                     ‘‘ …‹ ƒ  •—”— Œ‡–

                                                                                             05
                                                                         !     !




                               ™  Từ vựng





                                                                                                           •—”—
                             µ¡  Tính cách
                              ÃtÃÊË  Tích cực    ntÃÊË  Tiêu cực

                             7BÃÊË  Hướng ngoại    •µÃÊË  Nội tâm
                           €  &¼ÃÊË  Hòa đồng, giao thiệp tốt

                             |“ÃÊË  Phóng khoáng     jÃÊË  Bảo thủ
                           ~  * ÉËÁ#ËÁƒ„ÉË  Sôi nổi, năng nổ / Nhạy bén, nhanh nhẹn / Hoạt bát

                               †ªÉËÁg:ÉË  Điềm tĩnh, thanh thản / Im lặng, ít nói
                           }  ³‡ÉË® sË¥ Nhã nhặn    ·®¾¥¤Ë Thô lỗ, cộc cằn

                           E  mÊ `Ë  Rộng lượng    mÊ 5Ë  Hẹp hòi
                           D  x(Ê «Ë  Cố chấp
                           C  ËL%ÊË  Không kiên nhẫn, dễ nổi nóng

                               ! Ê cÉË  Thất thường
                               ¸Ë4Ë  Khó chịu

                              šeŸÊ <ÉËÁKË  Tinh thần trách nhiệm cao / có trách nhiệm
                                šeŸÊ VÉËÁUË   Thiếu trách nhiệm / không có trách nhiệm

                            €   bÉË  Thật thà, ngay thẳng
                              f³®f³¥ÉË  Rộng rãi, hào phóng, dễ tính

                            ~  k¿– ÉË   Ba phải, không có lập trường
                            }  µ¡Ê SÉË  Vội vàng, nóng tính, không kìm chế
















                                                                                                   79
   86   87   88   89   90   91   92   93   94   95   96