Page 91 - TIẾNG HÀN GIA ĐÌNH - MISS.TRANG
P. 91
3. _3. .qxp 2010-02-04 8:33 Page 79
05
! !
 Từ vựng
µ¡ Tính cách
ÃtÃÊË Tích cực ntÃÊË Tiêu cực
7BÃÊË Hướng ngoại µÃÊË Nội tâm
&¼ÃÊË Hòa đồng, giao thiệp tốt
|ÃÊË Phóng khoáng jÃÊË Bảo thủ
~ * ÉËÁ#ËÁÉË Sôi nổi, năng nổ / Nhạy bén, nhanh nhẹn / Hoạt bát
ªÉËÁg:ÉË Điềm tĩnh, thanh thản / Im lặng, ít nói
} ³ÉË® sË¥ Nhã nhặn ·®¾¥¤Ë Thô lỗ, cộc cằn
E mÊ `Ë Rộng lượng mÊ 5Ë Hẹp hòi
D x(Ê «Ë Cố chấp
C ËL%ÊË Không kiên nhẫn, dễ nổi nóng
! Ê cÉË Thất thường
¸Ë4Ë Khó chịu
eÊ <ÉËÁKË Tinh thần trách nhiệm cao / có trách nhiệm
eÊ VÉËÁUË Thiếu trách nhiệm / không có trách nhiệm
bÉË Thật thà, ngay thẳng
f³®f³¥ÉË Rộng rãi, hào phóng, dễ tính
~ k¿ ÉË Ba phải, không có lập trường
} µ¡Ê SÉË Vội vàng, nóng tính, không kìm chế
79