Page 117 - C:\Users\Admin\Desktop\LSDB QTien, LCOT\
P. 117

- Trú quán trước khi hy sinh: Thôn Bài Giữa - Xã Lam Cốt

                       - Ngày, tháng, năm nhập ngũ: 1952

                       - Cấp bậc, chức vụ trước khi hy sinh: Chiến sĩ

                       - Ngày, tháng, năm hy sinh: 01/8/1953

                       - Nơi hy sinh: Vĩnh Phúc
                38.   Nguyễn Văn Thư - Sinh năm 1931

                       - Quê quán: Thôn Bài Giữa - Xã Lam Cốt

                       - Trú quán trước khi hy sinh: Thôn Bài Giữa - Xã Lam Cốt
                       - Ngày, tháng, năm nhập ngũ: 1952

                       - Cấp bậc, chức vụ trước khi hy sinh: Chiến sĩ

                       - Ngày, tháng, năm hy sinh: 7/10/1953

                       - Nơi hy sinh: Nam Định

                39.   Nguyễn Trọng Bách- Sinh năm 1943
                       - Quê quán: Thôn Đồng Vàng - Xã Lam Cốt

                       - Trú quán trước khi hy sinh: Thôn Đồng Vàng - Xã Lam Cốt

                       - Ngày, tháng, năm nhập ngũ: 12/8/1964

                       - Cấp bậc, chức vụ trước khi hy sinh: Hạ sĩ
                       - Ngày, tháng, năm hy sinh: 30/04/1967

                       - Nơi hy sinh: Bệnh viện 108

                40.   Nguyễn Quang Phiếu - Sinh năm 1952

                       - Quê quán: Thôn Đồng Vàng - Xã Lam Cốt
                       - Trú quán trước khi hy sinh: Thôn Đồng Vàng - Xã Lam Cốt

                       - Ngày, tháng, năm nhập ngũ: 9/1970

                       - Cấp bậc, chức vụ trước khi hy sinh: Hạ sĩ

                       - Ngày, tháng, năm hy sinh: 14/05/1972

                       - Nơi hy sinh: Mặt trận phía Nam.
                41.   Nguyễn Hữu Sơn - Sinh năm 1952

                       - Quê quán: Thôn Đồng Vàng - Xã Lam Cốt

                       - Trú quán trước khi hy sinh: Thôn Đồng Vàng - Xã Lam Cốt
                       - Ngày, tháng, năm nhập ngũ: 7/1969

                       - Cấp bậc, chức vụ trước khi hy sinh: Hạ sĩ

                       - Ngày, tháng, năm hy sinh: 10/9/1971

                                                                                                                117
   112   113   114   115   116   117   118   119   120   121   122