Page 7 - file word lý thuyết alo
P. 7

- 약  속  : CUỘC HẸN                                    - 관  계  : MỐI QUAN HỆ


              약속하다: hứa hẹn                                        …와 관계가 있다 [없다] : có [không] liên
              약속을 어기다: lỡ hẹn                                       quan với
              약속을 변경하다: đổi cuộc hẹn                               관계가 크다: ảnh hưởng lớn

              약속을 미루다: hoãn cuộc hẹn                               관계가 닿다: nối lại mối quan hệ
              약속을 잊다: quên hẹn                                     관계가 복잡하다: mối quan hệ phức tạp
              약속을 잡다 : định cuộc hẹn                               관계가 넓다: quan hệ rộng
              약속을 다시 잡다: hẹn lại                                   관계를 단절하다: cắt đứt quan hệ
              약속을 잘 지키다: giữ cuộc hẹn                              관계를 끊다: kết thúc mối quan hệ

              약속을 취소하다: hủy hẹn                                    관계를 넓히다: Mở rộng mối quan hệ
              약속을 어기다: giữ sai hẹn                                 관계는 지속되다: kết nối mối quan hệ
              약속이 없다: không có hẹn                                 관계에 금이 가다: mối quan hệ rạn nứt

              약속이 있다: có hẹn

        -  혼  인  : HÔN NHÂN                                    애   인
                                                              -       : NGƯỜI YÊU

              혼인을 신고를 하다: khai báo kết hôn
                                                                    애인이 생기다: có người yêu
              혼인을  치유하다: hàn gắn hôn nhân
                                                                    애인이 없다: không có người yêu
              혼인을 무효화하다: vô hiệu quá hôn nhân
                                                                    애인 사이다: có quan hệ người yêu
              혼인을 시작하다: bắt đầu hôn nhân
                                                                    애인과 헤어지다: chia tay với người yêu
              혼인이 행복하다: hôn nhân hạnh phúc
                                                                    애인과  화해하다: làm lành với người yêu
              혼인이 깨지다: hôn nhân tan vỡ
                                                                    애인과  데이트를 하다: hẹn hò với người
              혼인이 불화하다: hôn nhân bất hòa
                                                                     yêu
                                                                    애인을 구혼하다: cầu hôn người yêu
                                                                    애인을 찾다: tìm người yêu
        - 가  정  : GIA ĐÌNH

              가정을 갖다: có gia đình
                                                              - 부  부  : VỢ CHỒNG
              가정을 없다: không có gia đình
              가정을 돌보다: chăm sóc gia đình
                                                                    부부가 되다: trở thành vợ chồng
              가정을 세우다: xây dựng tổ ấm, gia đình
                                                                    부부가 사이좋다: vợ chồng hòa thuận
                                                                    부부가  싸우다: vợ chồng cãi nhau
                                                                    부부는 서로 닮기 마련이다: Vợ chồng có
        - 인  연  : NHÂN DUYÊN                                         khuynh hướng giống nhau.

                                                                    부부는 이혼하다: vợ chồng ly hôn
              인연 이 깊다: nhân duyên sâu nặng
                                                                    부부는 평등하다: vợ chồng bình đẳng
              인연이 멀다: duyên phận còn xa
                                                                    부부는서로 사랑하다: vợ chồng yêu
              인연이 없다: không có nhân duyên
                                                                     thương nhau
              인연이 있다: có nhân duyên
                                                                    부부는서로 존중하다: vợ chồng tôn trọng
              인연이 닿다: kết nối nhân duyên
                                                                     nhau.
              인연을 맺다: thắt mối nhân duyên
              ...과/와는 인연이 없다/있다: khôngcó
               nhân duyên/ có nhân duyên với cái gì
   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12