Page 12 - file word lý thuyết alo
P. 12

주   제   5:  교  육


                                                              - 수  업  : TIẾT HỌC

                                                                    수업을 시작하다: bắt đầu giờ học

        - 강  의  : BÀI GIẢNG                                         수업을 마치다: kết thúc giờ học
                                                                    수업을 수강하다: tham gia lớp học
              강의를 하다: dạy học                                      수업을 받다: nghe giảng

              강의를 흡수하다: tiếp thu bài giảng                         수업을 늘리다: tăng ( kéo dài)  giờ học
              강의를 듣다/ 수강하다: nghe giảng

              강의를 이해하다: hiểu bài giảng
              강의를 계획하다: lên kế hoạch giảng dạy               - 지  식  : KIẾN THỨC

              강의를 준비하다: chuẩn bị bài giảng                         지식을 있다 /없다: có / không có tri thức
              강의를 맡다: đảm nhiệm giảng dạy                          지식이 개무하다: hoàn toàn không có
              강의를 시작하다: bắt đầu bài học                             kiến thức
              강의를 빼먹다: trốn học( sinh viên )                       지식을 넓히다: mở mang tri thức
              강의를 끌어들이다: bài giảng lôi                             지식을 적용하다/ 응용하다 : áp dụng/

               cuốn,hấp dẫn                                          ứng dụng kiến thức
              강의를 넓히다/ 늘리다: mở rộng bài                            지식을 사용하다: sử dụng kiến thức
               giảng                                                지식을 공급하다: cung cấp kiến thức
              강의를 개발하다: phát triển bài giảng                       지식을 과장하다: khoe khoang kiến thức
              강의를 개선하다: cải thiện bài giảng                        지식을 축적하다/모으다/쌓다: tích lũy

              강의를 완료하다: hoàn thiện bài giảng                        tri thức
              강의가 잘하다: bài giảng tốt                               지식을 넓히다/ 키우다/ 늘리다: mở
              강의가 재미있다: bài giảng thú vị                            rộng kiến thức
              강의가 무미건조하다: bài giảng vô vị ,                        지식을 풍부하다/ 다양하다: kiến thức
               khô khan                                              phong phú

              강의가 어렵다: bài giảng khó                               지식을 교육하다: đào tạo tri thức
              강의에 집중하다/ 신경쓰다: tập trung/                           지식을 복습하다: ôn tập kiến thức
               để tâm, chú ý vào bài giảng


                                                              - 인  재  : NHÂN TÀI

                                                                    인재를 양성하다/육성하다/ 배양하다:

                                                                     bồi dưỡng nhân tài

                                                                    인재를 구하다/ 찻하다: tìm kiếm ,thu hút
                                                                     nhân tài
                                                                    인재를 등용하다/ 중용하다: trọng dụng
                                                                     nhân tài
                                                                    인재를 발굴하다: phát hiện ra nhận tài
                                                                    인재를 발탁하다: tuyển chọn nhân tài
   7   8   9   10   11   12   13   14   15