Page 10 - file word lý thuyết alo
P. 10
주 제 4: 경 제 학 - 경 영 : KINH DOANH
경영을 변경하다: thay đổi kinh doanh
- 경 제 : KINH TẾ 경영을 분석하다: phân tích kinh doanh
경영을 할 수 있는 능력을 가지고 있다:
경제 수준이 높다: tiêu chuẩn kinh tế cao có tài kinh doanh
경제 수준이 낫다: tiêu chuẩn kinh tế thấp 경영을 발전시키다: phát triển kinh doanh
경제가 회복하다: hồi phục kinh tế 경영에 참가하다: tham gia điều hành
doanh nghiệp
경제가 발전하다: phát triển kinh tế
경영난에 빠지다: rơi vào kinh doanh khó
경제가 변동하다: kinh tế biến động khăn
경제가 성장되다: tăng trưởng kinh tế 경영에 실패하다: kinh doanh thất bại
경제가 침체 상태에 있다: nền kinh tế 경영에 성공하다: kinh doanh thành công
trong tình trạng trì trệ
경영에 돈을 투자하다: bỏ vốn vào kinh
경제적 가치를 만들다: tạo ra giá trị kinh doanh
tế
경영에 투자하다: đầu tư kinh doanh
경제적 이익이 발생하다: phát sinh lợi
nhuận kinh tế -돈: TIỀN
경제관년이 없다: không có quan niệm 돈을 주다: cho tiền
kinh tế
돈이 있다: có tiền
경제적 부를 누리다: hưởng sự giàu có về 돈이 없다: không có tiền
mặt kinh tế
돈을 쓰다: tiêu tiền
경제를 공황하다: khủng hoảng kinh tế 돈을 벌다: kiếm tiền
돈을 모으다: tiết kiệm tiền
경제 위기를 극복하다: vượt qua khủng
hoảng kinh tế 돈을 빌리다: mượn tiền
돈을 내다: trả tiền
경제를 추진하다: thúc đẩy nền kinh tế
돈을 부치다: gửi tiền
경제를 협력하다: hợp tác kinh tế 돈을 바꾸다: đổi tiền
경제를 예측하다: dự báo kinh tế 돈이 똑 떨어지다: hết sách tiền
돈이 많다: nhiều tiền
돈이 적다: ít tiền
돈을 물 쓰듯 하다: tiền nhiều như nước
돈을 집다: nhặt tiền
돈을 훔치다: trộm tiền
돈을 체납하다: nợ tiền
돈이 충분하다: đủ tiền
돈이 모자라다: thiếu tiền
돈을 따다: hái ra tiền