Page 11 - file word lý thuyết alo
P. 11
세 금
- : THUẾ
세금을 감면 혜택을 주다: ưu đãi giảm
thuế
세금을 포함하다:bao gồm thuế
세금을 인상하다: tăng thuế
세금을 거두다 : thu thuế
세금을 지불하다: trả thuế
세금을 내다: đóng thuế
세금을 홥급한다: hoàn thuế
세금을 부과하다: đánh thuế
세금을 포탈하다: trốn thuế
세금을 미납하다: nợ thuế
세금을 신고하다: khai báo thuế
-인플레: LẠM DỤNG
- 가 격 : GIÁ CẢ
인플레가 있다 : có lạm phát
가격이 올라가다: tăng giá 인플레가 없다: không có lạm phát
가격을 올리다: tăng giá 인플레를 발생하다: xuất hiện lạm phát
가격이 내리다: giảm giá 인플레를 줄이다: giảm sự lạm phát
가격을 낮추다: hạ giá 인플레이션을 증가시키다: gia tăng lạm
가격이 인상하다: tăng giá phát
가격이 인하하다: giảm giá 인플레이션을 남용하다: lạm dụng sự
가격을 변동하다: giá cả biến động lạm phát
가격을 조작하다: định giá 인플레이션을 해결하다: giải quyết sự
lạm phát
가격을 조정되다: điều chỉnh giá cả
인플레를 억제하다: kiểm soát lạm phát
가격을 통제되다: khống chế giá cả
인플레를 측정하다: đo lường lạm phát
가격을 협정되다: thỏa thuận về giá
가격이 안정하다: giá cả ổn định 시 장
- : THỊ TRƯỜNG
- 계 약 : HỢP ĐỒNG
시장을 확장하다: mở rộng thị trường
시장을 위축시키다: thu hẹp thị trường
계약을 체결하다: ký hợp đồng
시장을 충돌하다: xung đột thị trường
계약을 취소하다: hủy hợp đồng
시장을 경쟁하다: cạnh tranh thị trường
계약을 종료하다: kết thúc hợp đồng
시장을 변화시키다: thay đổi thị trường
계약을 시작하다: bắt đầu hợp đồng
잠재력 있는 시장을 소유하다: sở hữu
계약을 위반하다: vi phạm hợp đồng
thị trường tiềm năng
계약을 갱신하다/ 계약을 연장하다: gia
시장을 할인하다: chiết khấu thị trường
hạn hợp đồng
시장을 정의하다: định nghĩa về thị trường
계약서를 작성하다: soạn thảo hợp đồng
시장을 고정하게 되다: thị trường bị đóng
계약으로 약속하다: cam kết bằng hợp
băng .
đồng
계약에서 합의하다: thỏa thuận hợp đồng