Page 13 - file word lý thuyết alo
P. 13

-학업성적: THÀNH TÍCH HỌC TẬP                                   시험에 컨닝하다:gian lận thi cử
                                                                    시험 결과에 만족한다: hài lòng về kết
              학업성적이 받다/ 얻다: nhận được thành                         quả bài thi
               tích học tập                                         시험을 공부하다: ôn thi
              학업성적이 유지하다: duy trì thành tích                       시험을 잘 보다: làm bài thi tốt

              학업성적이 잘하다: thành tích học tập tốt                    시험을 망치다: làm bài thi không tốt
              학업성적이 낮다: thành tích học tập kém

              학업성적이 우수하다: thành tích học tập
               xuất sắc                                        학  교
                                                              -       : TRƯỜNG HỌC
              학업성적이 갸륵하다: thành tích học tập
               đáng ngưỡng mộ                                       학교에 다니다: đi học
                                                                    학교에 들어가다: nhập học, vào trường

                                                                    학교를 나오다: ra trường
        - 능  력  : NĂNG LỰC                                          학교가 파하다/끝나다: tan trường
                                                                    학교를 조퇴하다: tan trường
              능력이 있다/없다: có năng lực/ không có
                                                                    학교에 대해 자부심을 가지다: tự hào về
               năng lực
                                                                     trường
              능력을 능가하다/ 뛰어나다: năng lực
                                                                    학교가 명문하다: trường học danh giá
               vượt trội
              능력을 훌륭하다: năng lực xuất sắc

              능력을  우수하다: năng lực ưu tú
              능력을 제한되다: năng lực bị hạn chế

              능력을 개발하다: phát triển năng lực
              능력을 약하다: năng lực yếu kém




        - 과  제  : BÀI TẬP


              과제 가 있다/없다: có/ không có bài tập
              과제를 주다: giao bài tập
              과제를 끝나다/ 미치다: hoàn thành bài

               tập

              과제를 해결하다: giải quyết bài tập
              과제를 봐 주다: xem bài tập cho
              과제를 도와주다: giúp làm bài tập

              과제를 토론하다: thảo luận bài tập
              과제로 남기다: để bài tập lại chưa giải

               quyết



        - 시  험  : BÀI THI


              시험에 떨어뜨리다: thi trượt
              심사에 합격하다: thi đỗ
   8   9   10   11   12   13   14   15