Page 111 - 27.9 Sách trai Cầu Vồng Yên thế
P. 111
Số thân nhân là
Stt Họ và tên Năm sinh Xã, thị trấn
Liệt sĩ
157 Hoàng Thị Nhàn 1918 Có 3 con là liệt sĩ
158 Nguyễn Thị Độ 1926 Có 3 con là liệt sĩ
159 Nguyễn Thị Liên 1922 Có 2 con là liệt sĩ
160 Nguyễn Thị Nậm 1904 Xã Quang Tiến Có 2 con là liệt sĩ
161 Bạch Thị Hàn 1928 Có 2 con là liệt sĩ
162 Đinh Thị Nghìn 1927 Có 2 con là liệt sĩ
163 Bùi Thị Nhũ 1923 Có 2 con là liệt sĩ
164 Nguyễn Thị Bảo 1912 Có 2 con liệt sĩ
165 Nguyễn Thị Bàn 1909 Có 2 con liệt sĩ
166 Giáp Thị Nghệ 1913 Có 2 con liệt sĩ
167 Giáp Thị Tý 1911 Có 2 con liệt sĩ
168 Ngô Thị Tích 1914 Có 2 con liệt sĩ
Xã Quế Nham
169 Nguyễn Thị Thiện 1901 Có 1 con duy nhất
liệt sĩ
Có 1 con duy nhất
170 Nguyễn Thị Niệm 1912
liệt sĩ
Có 1 con duy nhất
171 Đỗ Thị Thục 1913
liệt sĩ
Có 1 con độc nhất
172 Vũ Thị Nhã 1915
là liệt sĩ
173 Tạ Thị Bạ 1920 Xã Song Vân Có 2 con là liệt sĩ
174 Đào Thị Tít 1901 Có 2 con là liệt sĩ
175 Nguyễn Thị Hiên 1896 Có 2 con là liệt sĩ
176 Nguyễn Thị Sâm 1912 Có 2 con là liệt sĩ
177 Nguyễn Thị Ân 1904 Có 2 con là liệt sĩ
178 Nguyễn Thị Ốc 1904 Xã Tân Trung Có 3 con là liệt sĩ
179 Nguyễn Thị Nhân 1912 Có 2 con là liệt sĩ
Có 1 con độc nhất
180 Nguyễn Thị Vân 1928
là liệt sĩ
181 Trần Thị Nuôi 1900 Có 2 con là liệt sĩ
182 Nguyễn Thị Lương 1910 Có 2 con là liệt sĩ
183 Nguyễn Thị Mở 1912 Có 2 con là liệt sĩ
184 Ngô Thị Canh 1906 Có 2 con là liệt sĩ
185 Nguyễn Thị Diệp 1924 TT Cao Thượng Có 2 con là liệt sĩ
186 Phùng Thị Kinh 1907 Có 2 con là liệt sĩ
187 Nguyễn Thị Sách 1916 Có 2 con là liệt sĩ
188 Nguyễn Thị Nhì 1924 Có 2 con là liệt sĩ
111