Page 112 - 27.9 Sách trai Cầu Vồng Yên thế
P. 112
Số thân nhân là
Stt Họ và tên Năm sinh Xã, thị trấn
Liệt sĩ
12 Nguyễn Thị Tân 1937 Có 2 con là liệt sĩ
Có 1 con độc nhất
13 Nguyễn Thị Tính 1909
là liệt sỹ
14 Đặng Thị Yến 1918 Có 2 con là liệt sĩ
15 Nguyễn Thị Tý 1898 Có 2 con là liệt sĩ
16 Phạm Thị Nhàn 1888 Có 2 con là liệt sĩ
Có 1 con độc nhất
17 Nguyễn Thị Lát 1900
là liệt sĩ
18 Nguyễn Thị Chất 1919 Có 2 con là liệt sĩ
19 Nguyễn Thị Bé 1904 Có 2 con là liệt sĩ
20 Nguyễn Thị Xưa 1897 Có 2 con là liệt sĩ
21 Nguyễn Thị Kim 1927 Có 2 con là liệt sĩ
Có 1 con độc nhất
189 Giáp Thị Độ 1921
là liệt sĩ
190 Nguyễn Thị Phú 1905 Có 2 con là liệt sĩ
191 Nguyễn Thị Lịch 1914 Có 2 con là liệt sĩ
Có 1 con độc nhất
192 Đinh Thị Vốn 1928
là liệt sĩ
193 Nguyễn Thị Phấn 1919 Xã Việt Lập Có 2 con là liệt sĩ
194 Giáp Thị Yên 1913 Có 2 con là liệt sĩ
195 Nguyến Thị Duyên 1913 Có 2 con là liệt sĩ
Có 1 con độc nhất
196 Đỗ Thị Đùn 1908
là liệt sĩ
Có chồng và 1 con
197 Trần Thị Viết 1919
là liệt sĩ
Có 1 con độc nhất
198 Nguyễn Thị Hoàn 1908
là liệt sĩ
Có chồng và 1 con
199 Nguyễn Thị Chanh 1906
là liệt sĩ
200 Giáp Thị Sơ 1907 Có 2 con là liệt sĩ
201 Vũ Thị Vặn 1913 Có 2 con là liệt sĩ
202 Nguyễn Thị Chuyền 1922 Xã Việt Ngọc Có 2 con là liệt sĩ
203 Nguyễn Thị Gọn 1912 Có 2 con là liệt sĩ
Có chồng và 1 con
204 Nguyễn Thị Môn 1906
là liệt sĩ
205 Lê Thị Ngọt 1927 Có 2 con là liệt sĩ
206 Ninh Thị Sang 1921 Có 2 con là liệt sĩ
112