Page 116 - 27.9 Sách trai Cầu Vồng Yên thế
P. 116
Năm Năm hy Ghi
Stt Họ và tên Xã, thị trấn
sinh sinh chú
110 Nguyễn Văn Luân 1953 1975
111 Dương Văn Hiển 1956 1975
112 Nguyễn Văn Vượng 1956 1979
113 Phạm Văn Kiên 1957 1979
114 Nguyễn Văn Tâm 1959 1979
115 Dương Văn Kết 1959 1979
116 Dương Văn Ngọc 1959 1979
117 Nguyễn Văn Hùng 1959 1979
118 Nguyễn Văn Thức 1960 1979
119 Nguyễn Văn Kha 1959 1984
120 Dương Quang Bảo 1959 1990
121 Hoàng Văn Tập 1907 1946
122 Nguyễn Văn Ngọc 1918 1947
123 Đặng Văn Giáp 1924 1947
124 Nguyễn Văn Chí 1923 1949
125 Nghiêm Văn Biển 1926 1949
126 Nguyễn Văn Hợi 1927 1949
127 Nguyễn Văn Vinh 1918 1950
128 Nguyễn Văn Tín 1920 1950
129 Hoàng Văn Quất 1922 1950
130 Nguyễn Văn Hoà 1925 1950
131 Hoàng Văn Chuyền 1924 1951
132 Bùi Huy Cảnh 1925 1951
133 Đặng Văn Tác 1925 1951 TT Cao Thượng
134 Trần Văn Nghị 1926 1951
135 Hoàng Văn Cận 1924 1952
136 Vũ Văn Mấu 1926 1952
137 Nguyễn Văn Liễn 1927 1952
138 Trần Văn Thân 1928 1952
139 Ngô Đức Cư 1921 1953
140 Nguyễn Văn Nhâm 1929 1953
141 Nguyễn Văn Luyện 1933 1953
142 Ngô Đức Sử 1924 1954
143 Hoàng Văn Quế 1930 1954
144 Đặng Văn Mạo 1932 1954
145 Trần Văn Lẫm 1932 1954
146 Nguyễn Văn Đức 1927 1957
116