Page 118 - 27.9 Sách trai Cầu Vồng Yên thế
P. 118

Năm       Năm hy                               Ghi
                    Stt           Họ và tên                                      Xã, thị trấn
                                                         sinh        sinh                              chú
                    184       Nguyễn Văn Nhạ            1947        1969

                    185        Trần Đình Trụ            1947        1969
                    186        Trần Văn Luận            1948        1969
                    187      Nguyễn Viết Liêm           1949        1969

                    188         Bùi Văn Quỳ             1949        1969
                    189      Nguyễn Văn Công            1950        1969
                    190      Nguyễn Văn Ngọc            1950        1969

                    191       Nguyễn Văn Cờ             1951        1969
                    192       Nguyễn Văn Bến            1937        1970
                    193        Đặng Xuân Túc            1940        1970

                    194         Trần Đức Mài            1940        1970
                    195       Nguyễn Hữu Tập            1946        1970
                    196       Nguyễn Văn Đắc            1947        1970

                    197       Phạm Văn Thân             1947        1970
                    198      Nguyễn Hồng Thái           1949        1970
                    199       Hoàng Văn Chức            1933        1971
                    200       Hoàng Minh Tẩm            1937        1971

                    201       Đặng Văn Xuân             1947        1971
                    202       Trần Văn Vượng            1948        1971
                    203     Nguyễn Thanh Bình           1949        1971

                    204        Kiều Văn Hùng            1949        1971
                    205        Ngô Văn Bạch             1949        1971
                    206        Hoàng Văn Lợi            1950        1971

                    207      Hoàng Thanh Thục           1952        1971
                    208       Nguyễn Văn Ngọ            1937        1972
                    209        Đào Văn Khoa             1938        1972

                    210      Nguyễn Tiến Giao           1945        1972
                    211          Lê Văn Ang             1947        1972
                    212       Đặng Văn Hồng             1947        1972
                    213      Nguyễn Văn Ngọc            1947        1972

                    214         Lê Thành Bắc            1948        1972
                    215      Nguyễn Văn Thuần           1950        1972
                    216       Trần Quang Hảo            1951        1972

                    217      Nguyễn Đình Tâm            1952        1972
                    218      Đàm Xuân Cường             1954        1972
                    219      Nguyễn Hồng Thái           1950        1972

                    220     Nguyễn Thanh Bình           1947        1973





                                                             118
   113   114   115   116   117   118   119   120   121   122   123