Page 121 - 27.9 Sách trai Cầu Vồng Yên thế
P. 121

Năm       Năm hy                               Ghi
                    Stt           Họ và tên                                      Xã, thị trấn
                                                         sinh        sinh                              chú
                   2259         Tạ Văn Giới             1933        1954

                   2260       Hoàng Văn Tựu             1938        1964
                   2261        Giáp Văn Tuấn            1944        1965
                   2262      Nguyễn  Văn Nhu            1943        1966

                   2263       Lưu Tuấn Nghĩa            1943        1966
                   2264         Ngô Văn Kết             1946        1966
                   2265       Đoàn Văn Nhuận            1932        1967

                   2266      Hoàng Trọng Kiêm           1942        1967
                   2267       Dương Ngô Bẩy             1943        1967
                   2268       Nguyễn Văn Vê             1945        1967

                   2269         Tạ Văn Tiến             1947        1967
                   2270       Dương Văn Thìn            1938        1968
                   2271     Nguyễn Công Hồng            1938        1968

                   2272      Dương Văn Thêm             1939        1968
                   2273      Nguyễn Quang Tô            1941        1968
                   2274     Nguyễn Xuân Thủy            1941        1968
                   2275     Nguyễn Ngọc Hưng            1941        1968

                   2276      Nguyễn  Văn Vân            1941        1968
                   2277       Nguyễn Tiến Sơn           1942        1968
                   2278      Hoàng Xuân Xiêm            1943        1968

                   2279          Tạ Văn Hợp             1947        1968
                   2280       Thân Nhân Liên            1947        1968
                   2281      Phạm Thế Trưởng            1948        1968

                   2282        Thân Nhân Hò             1948        1968
                   2283        Giáp Văn Diễn            1948        1968
                   2284      Dương Văn Quyền            1948        1968

                   2285     Dương Ngọc Duyên            1948        1968
                   2286      Dương Quốc  Văn            1948        1968
                   2287        Tạ Văn Phổng             1949        1968
                   2288       Dương Văn Thú             1949        1968

                   2289     Dương Ngọc Phụng            1939        1969
                   2290      Nguyễn Hữu Hạnh            1942        1969
                   2291       Phạm Thế Ngọc             1946        1969

                   2292     Dương  Ngô Khanh            1947        1969
                   2293        Vũ Xuân Thành            1948        1969
                   2294        Ngô Văn Đình             1950        1969

                   2295       Thân Đức Thắng            1950        1969





                                                             121
   116   117   118   119   120   121   122   123   124   125   126