Page 119 - 27.9 Sách trai Cầu Vồng Yên thế
P. 119

Năm       Năm hy                               Ghi
                    Stt           Họ và tên                                      Xã, thị trấn
                                                         sinh        sinh                              chú
                    221     Nguyễn Thiện Chiến          1949        1973

                    222        Phạm Anh Thơ             1950        1973
                    223         Đặng Văn Dư             1952        1973
                               Nguyễn Trường
                    224                                 1952        1973
                                    Cương
                    225       Nguyễn Văn Hòa            1953        1973

                    226        Trần Đình Hoè            1948        1974
                    227      Hoàng Văn Thuận            1954        1974
                    228      Nguyễn Văn Viện            1954        1974

                    229      Hoàng Văn Thành            1954        1974
                    230          Hồ Đức Tạc             1950        1974
                   2196         Trần Văn Cự             1950        1969

                   2197       Nguyễn Văn Đức            1933        1970
                   2198         Ngô Văn Hậu             1939        1970
                   2199      Nguyễn Minh Sắc            1940        1970

                   2200        Nguyễn Bá Ngà            1945        1970
                   2201        Giáp Văn Phẩm            1945        1970
                   2202         Giáp Văn Đô             1947        1970
                   2203       Dương Văn Phú             1948        1970

                   2204      Nguyễn Văn Chiến           1948        1970
                   2205      Nguyễn Văn Thắng           1949        1970

                   2206         Giáp Văn Cần            1949        1970
                   2207       Nguyễn Văn Ứng            1952        1970
                   2208         Vũ Văn Quế              1940        1971
                   2209       Nguyễn Văn Đạo            1941        1971

                   2210          Vũ Tiến Đạt            1945        1971
                   2211         Lê Đình Lập             1934        1972
                   2212       Trần Quang Toản           1934        1972

                   2213      Giáp Nghĩa Trạch           1937        1972
                   2214       Lương Xuân Tùy            1937        1972
                   2215       Lương Văn Tùng            1941        1972

                   2216        Hà Mạnh Được             1942        1972
                   2217      Nguyễn Văn Xuất            1943        1972
                   2218       Giáp Văn Khánh            1944        1972

                   2219        Ngô Văn Quân             1947        1972
                   2220  Nguyễn Thành Khoa              1948        1972
                   2221     Nguyễn Văn Sướng            1949        1972






                                                             119
   114   115   116   117   118   119   120   121   122   123   124