Page 126 - 27.9 Sách trai Cầu Vồng Yên thế
P. 126

Năm       Năm hy                               Ghi
                    Stt           Họ và tên                                      Xã, thị trấn
                                                         sinh        sinh                              chú
                   2444        Mạc Văn Triển            1957        1978

                   2445       Trương Anh Quý            1953        1979
                   2446        Ngô Quốc Tịnh            1953        1979
                   2447      Dương Đình Chiến           1953        1979

                   2448        Vi Thế Ngung             1959        1979
                   2449        Lê Văn Thắng             1961        1979
                   2450       Dương Ngọc Sơn            1963        1981

                   2451      Nguyễn Đăng Báo            1962        1982
                   2452       Thân Văn Thịnh            1918        1947
                   2453         Ngô Văn Tập             1927        1947

                   2454       Phạm Văn Thuận            1916        1948
                   2455        Ngô Văn Cầm              1906        1949
                   2456       Nguyễn Văn Hữu            1923        1949

                   2457        Giáp Văn Dần             1925        1949
                   2458       Nguyễn Văn Lộc            1927        1949
                   2459        Giáp Văn Biện            1922        1950
                   2460        Thân Văn Long            1923        1950

                   2461        Giáp Văn Giật            1923        1950
                   2462       Nguyễn Văn Cử             1927        1950
                   2463        Trần Văn Tình            1930        1950

                   2464        Ngô Văn Bảng             1921        1951
                   2465         Trần Văn Lạc            1924        1951
                   2466        Ngô Văn Quất             1926        1951         Xã Việt Lập

                   2467        Ngô Văn Quất             1927        1951
                   2468       Giáp Văn Chính            1925        1952
                   2469        Giáp Văn Luân            1928        1952

                   2470        Giáp Văn Đức             1932        1952
                   2471      Đặng Đình Đường            1922        1953
                   2472         Lưu Văn Dần             1928        1953
                   2473         Trần Văn Báo            1929        1953

                   2474        Nguyễn Văn Ái            1920        1954
                   2475         An Văn Gần              1931        1954
                   2476       Nguyễn Văn Tích           1932        1954

                   2477       Nguyễn Văn Dục            1932        1954
                   2478     Nguyễn Văn Tường            1938        1964
                   2479       Nguyễn Văn Gia            1941        1964

                   2480        Thân Văn Lưu             1941        1964





                                                             126
   121   122   123   124   125   126   127   128   129   130   131