Page 127 - 27.9 Sách trai Cầu Vồng Yên thế
P. 127

Năm       Năm hy                               Ghi
                    Stt           Họ và tên                                      Xã, thị trấn
                                                         sinh        sinh                              chú
                   2481         Thân Văn Cơ             1944        1964

                   2482        Phan Văn Chữ             1944        1964
                   2483        Giáp Văn Tùng            1931        1965
                   2484       Phạm Văn Trinh            1939        1965

                   2485         La Ngọc My              1944        1965
                   2486        Giáp Văn Điền            1945        1965
                   2487        Giáp Văn Thức            1942        1966

                   2488       Hoàng Đình Quế            1939        1967
                   2489        Ngô Văn Năng             1943        1967
                   2490        Thân Văn Đoàn            1941        1967

                   2491      Nguyễn Xuân Sành           1943        1967
                   2492        Giáp Văn Tiến            1944        1967
                   2493       Nguyễn Thái Sơn           1928        1968

                   2494        Giáp Văn Hàm             1931        1968
                   2495        Giáp Văn Thức            1938        1968
                   2496       Nguyễn Đình Nụ            1938        1968
                   2497         Thân Văn Hội            1940        1968

                   2498        Giáp Văn Suốt            1942        1968
                   2499        Lưu Văn Miện             1942        1968
                   2500       Ngô Đức Thuận             1942        1968

                   2501        Giáp Hoài Thể            1946        1968
                   2502        Giáp Văn Định            1946        1968
                   2503      Nguyễn Trọng Tài           1946        1968

                   2504       Dương Văn Vấn             1947        1968
                   2505      Đồng Ngọc Châm             1947        1968
                   2506        Nguyễn Văn Sử            1948        1968

                   2507        Giáp Văn Khắc            1948        1968
                   2508         Giáp Văn Đắc            1949        1968
                   2509         Đỗ Văn Khoa             1950        1968
                   2510       Nguyễn Văn Bút            1928        1969

                   2511        Giáp Văn Lạng            1941        1969
                   2512         Giáp Văn Hạ             1941        1969
                   2513       Nguyễn Văn Hải            1942        1969

                   2514        Lê Văn Khanh             1944        1969
                   2515         Giáp Văn Tập            1945        1969
                   2516         Trần Văn Ký             1945        1969

                   2517        Giáp Văn Tỉnh            1946        1969





                                                             127
   122   123   124   125   126   127   128   129   130   131   132